futility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Futility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất vô ích; sự vô hiệu quả; sự không có tác dụng.
Definition (English Meaning)
The quality of being futile; ineffectiveness; uselessness.
Ví dụ Thực tế với 'Futility'
-
"The futility of their efforts became clear as the storm raged on."
"Sự vô ích trong nỗ lực của họ trở nên rõ ràng khi cơn bão tiếp tục hoành hành."
-
"He felt the futility of arguing any further."
"Anh cảm thấy sự vô ích khi tranh cãi thêm nữa."
-
"The project was abandoned due to its obvious futility."
"Dự án đã bị hủy bỏ do sự vô ích hiển nhiên của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Futility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: futility
- Adjective: futile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Futility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Futility thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc nhận thức rằng một hành động, nỗ lực hoặc tình huống nào đó không có khả năng mang lại kết quả mong muốn hoặc không có ý nghĩa thực sự. Nó nhấn mạnh sự lãng phí thời gian, năng lượng hoặc tài nguyên vào một việc gì đó không có giá trị hoặc không thể thành công. So với 'uselessness' (tính vô dụng), 'futility' mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến sự thất vọng và chán nản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the futility of war' (sự vô ích của chiến tranh), 'the futility in trying to reason with him' (sự vô ích khi cố gắng lý luận với anh ta). 'Of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà sự vô ích liên quan đến. 'In' thường được dùng khi nói về sự vô ích trong việc làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Futility'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believed his efforts were futile.
|
Anh ấy tin rằng những nỗ lực của mình là vô ích. |
| Phủ định |
Only after years of struggle did she realize the futility of her ambition.
|
Chỉ sau nhiều năm đấu tranh, cô ấy mới nhận ra sự vô ích của tham vọng của mình. |
| Nghi vấn |
Were it not for the futility of resistance, would they have surrendered?
|
Nếu không phải vì sự vô ích của việc kháng cự, liệu họ có đầu hàng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The futility of their efforts was clearly recognized.
|
Sự vô ích trong những nỗ lực của họ đã được nhận ra một cách rõ ràng. |
| Phủ định |
The futile attempt to revive the plant was not believed to be successful.
|
Nỗ lực vô vọng để hồi sinh cái cây đã không được tin là thành công. |
| Nghi vấn |
Was the futility of arguing with him ever understood?
|
Sự vô ích của việc tranh cãi với anh ta đã từng được hiểu ra chưa? |