disorganization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disorganization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu tổ chức; một tình trạng được lên kế hoạch và kiểm soát kém.
Definition (English Meaning)
The lack of organization; a state of being poorly planned and controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Disorganization'
-
"The disorganization of the office made it difficult to find important documents."
"Sự thiếu tổ chức của văn phòng khiến việc tìm kiếm các tài liệu quan trọng trở nên khó khăn."
-
"Her disorganization led to missed deadlines and lost opportunities."
"Sự thiếu tổ chức của cô ấy dẫn đến việc lỡ thời hạn và mất cơ hội."
-
"The company's disorganization resulted in a significant drop in productivity."
"Sự thiếu tổ chức của công ty dẫn đến sự sụt giảm đáng kể trong năng suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disorganization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorganization
- Adjective: disorganized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disorganization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disorganization nhấn mạnh vào sự thiếu trật tự, cấu trúc hoặc kế hoạch. Nó khác với 'chaos' (sự hỗn loạn) ở chỗ 'disorganization' có thể chỉ đơn giản là sự lộn xộn hoặc thiếu hệ thống, trong khi 'chaos' ngụ ý sự hỗn loạn hoàn toàn và không thể đoán trước. 'Mess' (sự bừa bộn) là một từ mang tính thông tục hơn và thường chỉ đề cập đến sự bừa bộn về mặt vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (in disorganization): Thường dùng để chỉ việc đang ở trong trạng thái thiếu tổ chức. of (disorganization of): Thường dùng để chỉ sự thiếu tổ chức của một cái gì đó cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disorganization'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of his disorganized approach, the project fell behind schedule.
|
Vì cách tiếp cận thiếu tổ chức của anh ấy, dự án đã bị chậm tiến độ. |
| Phủ định |
Unless the company addresses its internal disorganization, it will not achieve its long-term goals.
|
Trừ khi công ty giải quyết tình trạng thiếu tổ chức nội bộ, họ sẽ không đạt được các mục tiêu dài hạn. |
| Nghi vấn |
If they address the disorganization, will productivity improve?
|
Nếu họ giải quyết tình trạng thiếu tổ chức, liệu năng suất có được cải thiện không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his room shows such disorganization suggests he's stressed.
|
Việc phòng của anh ấy thể hiện sự thiếu ngăn nắp như vậy cho thấy anh ấy đang căng thẳng. |
| Phủ định |
Whether the project suffers from disorganization is not yet clear.
|
Liệu dự án có bị ảnh hưởng bởi sự thiếu tổ chức hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why she is so disorganized is a mystery to everyone.
|
Tại sao cô ấy lại thiếu ngăn nắp như vậy là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is showing increasing disorganization as the deadline approaches.
|
Nhóm đang cho thấy sự thiếu tổ chức ngày càng tăng khi thời hạn đến gần. |
| Phủ định |
She isn't being disorganized on purpose; she's just overwhelmed.
|
Cô ấy không cố ý mất trật tự; cô ấy chỉ đang bị choáng ngợp. |
| Nghi vấn |
Are they being too disorganized to handle the project effectively?
|
Họ có đang quá thiếu tổ chức để xử lý dự án một cách hiệu quả không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's disorganization led to significant losses this quarter.
|
Sự thiếu tổ chức của công ty đã dẫn đến những tổn thất đáng kể trong quý này. |
| Phủ định |
My boss's disorganization isn't as detrimental as I initially feared.
|
Sự thiếu tổ chức của sếp tôi không gây bất lợi như tôi lo sợ ban đầu. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and John's disorganization affecting the project's timeline?
|
Sự thiếu tổ chức của Sarah và John có đang ảnh hưởng đến tiến độ dự án không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so disorganized before the exam; I would have gotten a better score.
|
Ước gì tôi đã không quá thiếu tổ chức trước kỳ thi; tôi đã có điểm cao hơn. |
| Phủ định |
If only I weren't so disorganized now; I could find my keys!
|
Ước gì tôi không quá thiếu tổ chức bây giờ; tôi có thể tìm thấy chìa khóa của mình! |
| Nghi vấn |
If only she would address her disorganization; would we be able to finish on time?
|
Ước gì cô ấy giải quyết được sự thiếu tổ chức của mình; liệu chúng ta có thể hoàn thành đúng thời hạn không? |