(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mechanized
B2

mechanized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cơ giới hóa tự động hóa bằng máy móc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mechanized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trang bị hoặc vận hành bằng máy móc; được tự động hóa.

Definition (English Meaning)

Equipped with or operated by machines; made automatic.

Ví dụ Thực tế với 'Mechanized'

  • "The factory has a highly mechanized production line."

    "Nhà máy có một dây chuyền sản xuất được cơ giới hóa cao."

  • "Mechanized agriculture has greatly increased food production."

    "Nông nghiệp cơ giới hóa đã tăng đáng kể sản lượng lương thực."

  • "The army's mechanized infantry division is highly mobile."

    "Sư đoàn bộ binh cơ giới của quân đội có tính cơ động cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mechanized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

manual(thủ công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mechanized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mechanized' thường được dùng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc ngành công nghiệp đã chuyển đổi từ lao động thủ công sang sử dụng máy móc để tăng năng suất và hiệu quả. Nó nhấn mạnh quá trình tự động hóa và sự thay thế lao động con người bằng máy móc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mechanized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)