computerized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computerized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chuyển đổi sang hoặc điều khiển bằng máy tính; được trang bị máy tính.
Ví dụ Thực tế với 'Computerized'
-
"The library has a fully computerized cataloging system."
"Thư viện có một hệ thống lập danh mục hoàn toàn được vi tính hóa."
-
"The factory uses a computerized system to monitor production."
"Nhà máy sử dụng một hệ thống vi tính hóa để giám sát sản xuất."
-
"Computerized accounting has made bookkeeping much easier."
"Kế toán vi tính hóa đã làm cho việc ghi sổ sách trở nên dễ dàng hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Computerized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: computerize
- Adjective: computerized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Computerized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'computerized' thường được dùng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc thiết bị đã được tự động hóa hoặc cải tiến bằng cách sử dụng máy tính. Nó nhấn mạnh tính hiệu quả, độ chính xác và khả năng xử lý dữ liệu của hệ thống được trang bị máy tính. Khác với 'automated' có nghĩa chung hơn về tự động hóa, 'computerized' cụ thể đến việc sử dụng máy tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Computerized'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The entire accounting system has been computerized.
|
Toàn bộ hệ thống kế toán đã được vi tính hóa. |
| Phủ định |
The small shop hasn't computerized its inventory system yet.
|
Cửa hàng nhỏ vẫn chưa vi tính hóa hệ thống kiểm kê của mình. |
| Nghi vấn |
Has the library's catalog been computerized?
|
Danh mục của thư viện đã được vi tính hóa chưa? |