media relations
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Media relations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp giữa một tổ chức và giới truyền thông.
Definition (English Meaning)
The professional maintenance of contact between an organization and the media.
Ví dụ Thực tế với 'Media relations'
-
"Our company has a dedicated team for media relations."
"Công ty chúng tôi có một đội ngũ chuyên trách về quan hệ truyền thông."
-
"Effective media relations can significantly boost a company's reputation."
"Quan hệ truyền thông hiệu quả có thể tăng cường đáng kể danh tiếng của một công ty."
-
"The media relations department is responsible for handling all press inquiries."
"Bộ phận quan hệ truyền thông chịu trách nhiệm xử lý tất cả các yêu cầu từ báo chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Media relations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: media relations
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Media relations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'media relations' tập trung vào việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp với các nhà báo, biên tập viên và các chuyên gia truyền thông khác. Mục đích là để đảm bảo rằng tổ chức có thể truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả đến công chúng. Nó khác với 'public relations' (quan hệ công chúng) ở chỗ tập trung hẹp hơn vào truyền thông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được sử dụng để chỉ mối quan hệ: 'building media relations with journalists'. 'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực: 'an expert in media relations'. 'for' được sử dụng để chỉ mục đích: 'responsible for media relations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Media relations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.