(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public relations
B2

public relations

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ công chúng PR
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public relations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành kinh doanh nhằm mục đích tạo dựng sự hiểu biết và thiện cảm của công chúng đối với một cá nhân, công ty hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The business of inducing the public to have understanding for and goodwill toward a person, firm, or institution.

Ví dụ Thực tế với 'Public relations'

  • "She works in public relations for a large corporation."

    "Cô ấy làm trong lĩnh vực quan hệ công chúng cho một tập đoàn lớn."

  • "Effective public relations can improve a company's image."

    "Quan hệ công chúng hiệu quả có thể cải thiện hình ảnh của một công ty."

  • "The company hired a public relations firm to handle the crisis."

    "Công ty đã thuê một công ty quan hệ công chúng để xử lý cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public relations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public relations (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Public relations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Public relations (PR) là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm việc xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực cho một tổ chức hoặc cá nhân. Nó khác với quảng cáo ở chỗ tập trung vào việc kiếm được sự đưa tin tích cực thông qua các phương tiện truyền thông và các kênh khác, thay vì trả tiền cho quảng cáo. PR cũng khác với marketing, mặc dù có sự chồng chéo, vì nó tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với nhiều nhóm công chúng khác nhau, không chỉ khách hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with for

in (trong lĩnh vực quan hệ công chúng), with (với các đối tượng liên quan đến quan hệ công chúng), for (dành cho đối tượng hoặc mục tiêu của quan hệ công chúng)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public relations'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They consider public relations essential for building a strong brand image.
Họ coi quan hệ công chúng là điều cần thiết để xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.
Phủ định
We are not responsible for their public relations.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho các hoạt động quan hệ công chúng của họ.
Nghi vấn
Do you think that these public relations are effective?
Bạn có nghĩ rằng những hoạt động quan hệ công chúng này hiệu quả không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invests more in public relations, it will likely see an increase in brand awareness.
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào quan hệ công chúng, nó có khả năng sẽ thấy sự tăng lên trong nhận diện thương hiệu.
Phủ định
If we don't manage our public relations effectively, we may face negative publicity.
Nếu chúng ta không quản lý quan hệ công chúng của mình một cách hiệu quả, chúng ta có thể đối mặt với sự quảng bá tiêu cực.
Nghi vấn
Will the project succeed if we focus on positive public relations?
Dự án có thành công không nếu chúng ta tập trung vào quan hệ công chúng tích cực?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had improved its public relations before the crisis hit.
Công ty đã cải thiện quan hệ công chúng của mình trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra.
Phủ định
They had not invested in public relations before the scandal broke.
Họ đã không đầu tư vào quan hệ công chúng trước khi vụ bê bối nổ ra.
Nghi vấn
Had she managed public relations effectively before joining the new company?
Cô ấy đã quản lý quan hệ công chúng hiệu quả trước khi gia nhập công ty mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)