public relations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public relations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành kinh doanh nhằm mục đích tạo dựng sự hiểu biết và thiện cảm của công chúng đối với một cá nhân, công ty hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The business of inducing the public to have understanding for and goodwill toward a person, firm, or institution.
Ví dụ Thực tế với 'Public relations'
-
"She works in public relations for a large corporation."
"Cô ấy làm trong lĩnh vực quan hệ công chúng cho một tập đoàn lớn."
-
"Effective public relations can improve a company's image."
"Quan hệ công chúng hiệu quả có thể cải thiện hình ảnh của một công ty."
-
"The company hired a public relations firm to handle the crisis."
"Công ty đã thuê một công ty quan hệ công chúng để xử lý cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public relations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: public relations (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public relations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Public relations (PR) là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm việc xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực cho một tổ chức hoặc cá nhân. Nó khác với quảng cáo ở chỗ tập trung vào việc kiếm được sự đưa tin tích cực thông qua các phương tiện truyền thông và các kênh khác, thay vì trả tiền cho quảng cáo. PR cũng khác với marketing, mặc dù có sự chồng chéo, vì nó tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với nhiều nhóm công chúng khác nhau, không chỉ khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong lĩnh vực quan hệ công chúng), with (với các đối tượng liên quan đến quan hệ công chúng), for (dành cho đối tượng hoặc mục tiêu của quan hệ công chúng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public relations'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They consider public relations essential for building a strong brand image.
|
Họ coi quan hệ công chúng là điều cần thiết để xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ. |
| Phủ định |
We are not responsible for their public relations.
|
Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho các hoạt động quan hệ công chúng của họ. |
| Nghi vấn |
Do you think that these public relations are effective?
|
Bạn có nghĩ rằng những hoạt động quan hệ công chúng này hiệu quả không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invests more in public relations, it will likely see an increase in brand awareness.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào quan hệ công chúng, nó có khả năng sẽ thấy sự tăng lên trong nhận diện thương hiệu. |
| Phủ định |
If we don't manage our public relations effectively, we may face negative publicity.
|
Nếu chúng ta không quản lý quan hệ công chúng của mình một cách hiệu quả, chúng ta có thể đối mặt với sự quảng bá tiêu cực. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if we focus on positive public relations?
|
Dự án có thành công không nếu chúng ta tập trung vào quan hệ công chúng tích cực? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had improved its public relations before the crisis hit.
|
Công ty đã cải thiện quan hệ công chúng của mình trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra. |
| Phủ định |
They had not invested in public relations before the scandal broke.
|
Họ đã không đầu tư vào quan hệ công chúng trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Nghi vấn |
Had she managed public relations effectively before joining the new company?
|
Cô ấy đã quản lý quan hệ công chúng hiệu quả trước khi gia nhập công ty mới phải không? |