(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ memorandum
B2

memorandum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản ghi nhớ thông báo nội bộ văn bản thông báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memorandum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thông điệp bằng văn bản, đặc biệt trong kinh doanh hoặc ngoại giao; Bản ghi nhớ.

Definition (English Meaning)

A written message, especially in business or diplomacy.

Ví dụ Thực tế với 'Memorandum'

  • "The CEO sent out a memorandum regarding the company's new policies."

    "Tổng giám đốc đã gửi một bản ghi nhớ liên quan đến các chính sách mới của công ty."

  • "Please distribute this memorandum to all department heads."

    "Vui lòng phân phát bản ghi nhớ này cho tất cả các trưởng phòng ban."

  • "I received a memorandum from HR about the new benefits package."

    "Tôi đã nhận được một bản ghi nhớ từ phòng nhân sự về gói phúc lợi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Memorandum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: memorandum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

memo(bản ghi nhớ (viết tắt))
note(ghi chú)
message(thông điệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

report(báo cáo)
minutes(biên bản)
briefing(bản tóm tắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Memorandum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Memorandum thường được viết một cách trang trọng, ngắn gọn và rõ ràng để thông báo hoặc ghi lại thông tin quan trọng trong nội bộ một tổ chức. Nó khác với 'letter' (thư) ở chỗ thường được sử dụng bên trong một công ty, trong khi thư thường được gửi ra bên ngoài. So với 'note' (ghi chú), memorandum trang trọng và chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on regarding about concerning to from

- 'on', 'regarding', 'about', 'concerning': Liên quan đến chủ đề của bản ghi nhớ. Ví dụ: 'A memorandum on the new marketing strategy.'
- 'to': Chỉ người nhận bản ghi nhớ. Ví dụ: 'A memorandum to all staff.'
- 'from': Chỉ người gửi bản ghi nhớ. Ví dụ: 'A memorandum from the CEO.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Memorandum'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the board approved the memorandum is excellent news.
Việc hội đồng quản trị phê duyệt bản ghi nhớ là một tin tuyệt vời.
Phủ định
Whether he read the memorandum or not wasn't clear from his reaction.
Việc anh ấy có đọc bản ghi nhớ hay không không rõ ràng từ phản ứng của anh ấy.
Nghi vấn
Whether the memorandum clarified the new policy is what we need to determine.
Liệu bản ghi nhớ có làm rõ chính sách mới hay không là điều chúng ta cần xác định.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager sent a memorandum: It detailed the new company policy.
Người quản lý đã gửi một bản ghi nhớ: Nó nêu chi tiết chính sách mới của công ty.
Phủ định
The email wasn't a formal memorandum: it was just a quick note.
Email đó không phải là một bản ghi nhớ chính thức: nó chỉ là một ghi chú nhanh.
Nghi vấn
Is this document a memorandum: a formal communication to all staff?
Đây có phải là một bản ghi nhớ không: một thông báo chính thức cho tất cả nhân viên?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company were more organized, they would send out a memorandum to all employees about the new policy.
Nếu công ty tổ chức tốt hơn, họ sẽ gửi một bản ghi nhớ đến tất cả nhân viên về chính sách mới.
Phủ định
If I didn't receive the memorandum, I wouldn't know about the changes to the project deadline.
Nếu tôi không nhận được bản ghi nhớ, tôi sẽ không biết về những thay đổi đối với thời hạn của dự án.
Nghi vấn
Would you understand the new regulations if the CEO sent out a detailed memorandum?
Bạn có hiểu các quy định mới không nếu Giám đốc điều hành gửi một bản ghi nhớ chi tiết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)