menhir
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Menhir'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tảng đá cao thẳng đứng được dựng lên vào thời tiền sử.
Definition (English Meaning)
A tall upright stone erected in prehistoric times.
Ví dụ Thực tế với 'Menhir'
-
"The menhir stood silently on the moor, a relic of a long-forgotten culture."
"Tảng đá menhir đứng lặng lẽ trên vùng đất hoang, một di tích của một nền văn hóa đã bị lãng quên từ lâu."
-
"Archaeologists are studying the alignment of the menhirs to determine their astronomical significance."
"Các nhà khảo cổ học đang nghiên cứu sự sắp xếp của các menhir để xác định ý nghĩa thiên văn học của chúng."
-
"Many menhirs are found in Carnac, France."
"Nhiều menhir được tìm thấy ở Carnac, Pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Menhir'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: menhir
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Menhir'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Menhir thường được tìm thấy ở châu Âu, đặc biệt là ở Brittany (Pháp). Chúng thường được dựng lên đơn lẻ hoặc theo nhóm, và mục đích sử dụng của chúng vẫn chưa được biết rõ. Có thể chúng có liên quan đến các nghi lễ tôn giáo, đánh dấu lãnh thổ hoặc được dùng làm đài tưởng niệm. Menhir khác với các công trình cự thạch khác như dolmen (bàn đá) và cromlech (vòng đá) ở hình dáng và cách bố trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: menhir *of* Brittany (menhir của vùng Brittany)
* in: menhir *in* a field (menhir trong một cánh đồng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Menhir'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The menhir stood tall in the field yesterday.
|
Tảng đá menhir đứng sừng sững trên cánh đồng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
There wasn't a menhir near the village.
|
Không có tảng đá menhir nào gần ngôi làng. |
| Nghi vấn |
Did they find a menhir during the excavation?
|
Họ có tìm thấy một tảng đá menhir nào trong quá trình khai quật không? |