megalith
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Megalith'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tảng đá lớn tạo thành một tượng đài tiền sử (ví dụ: một menhir hoặc dolmen), hoặc một phần của tượng đài đó.
Definition (English Meaning)
A large stone that forms a prehistoric monument (e.g., a menhir or dolmen), or part of one.
Ví dụ Thực tế với 'Megalith'
-
"Stonehenge is perhaps the most famous megalithic monument in the world."
"Stonehenge có lẽ là tượng đài cự thạch nổi tiếng nhất trên thế giới."
-
"The megaliths were erected thousands of years ago."
"Những khối cự thạch được dựng lên hàng ngàn năm trước."
-
"Archaeologists are studying the arrangement of the megaliths."
"Các nhà khảo cổ học đang nghiên cứu sự sắp xếp của các khối cự thạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Megalith'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: megalith
- Adjective: megalithic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Megalith'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Megalith thường đề cập đến những công trình bằng đá lớn được xây dựng trong thời kỳ tiền sử, đặc biệt là vào thời kỳ đồ đá mới và đồ đồng. Nó bao gồm các cấu trúc như vòng tròn đá, dolmen, menhir và các ngôi mộ cổ. Từ này nhấn mạnh kích thước lớn của các tảng đá được sử dụng và tầm quan trọng văn hóa, tôn giáo của các công trình này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi sau 'a megalith' để chỉ một ví dụ hoặc một phần của một tập hợp các megalith. Ví dụ: 'a megalith of the Bronze Age'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Megalith'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Stonehenge, which is a famous megalith in England, attracts many tourists every year.
|
Stonehenge, một cự thạch nổi tiếng ở Anh, thu hút rất nhiều khách du lịch mỗi năm. |
| Phủ định |
The archaeologist did not find any megalithic structures that were built after the Bronze Age.
|
Nhà khảo cổ học không tìm thấy bất kỳ cấu trúc cự thạch nào được xây dựng sau thời đại đồ đồng. |
| Nghi vấn |
Is this the megalith whose origins remain a mystery?
|
Đây có phải là cự thạch mà nguồn gốc của nó vẫn còn là một bí ẩn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had studied megalithic architecture, they would understand its significance now.
|
Nếu họ đã nghiên cứu kiến trúc cự thạch, họ sẽ hiểu được ý nghĩa của nó bây giờ. |
| Phủ định |
If the site hadn't been a megalith, it wouldn't be so well-preserved today.
|
Nếu địa điểm này không phải là một cự thạch, nó sẽ không được bảo tồn tốt đến vậy ngày nay. |
| Nghi vấn |
If they had excavated carefully, would they be able to identify the megalith's purpose?
|
Nếu họ khai quật cẩn thận, liệu họ có thể xác định được mục đích của cự thạch không? |