cromlech
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cromlech'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một di tích tiền sử bao gồm một nhóm các tảng đá dựng đứng bao quanh một dolmen (mộ đá) hoặc gò chôn cất.
Definition (English Meaning)
A prehistoric monument consisting of a group of standing stones encircling a dolmen or burial mound.
Ví dụ Thực tế với 'Cromlech'
-
"The ancient cromlech stood silently on the windswept moor."
"Chiếc cromlech cổ xưa đứng lặng lẽ trên vùng đồng hoang lộng gió."
-
"Archaeologists have been studying the cromlechs of Brittany for decades."
"Các nhà khảo cổ học đã nghiên cứu những chiếc cromlech ở Brittany trong nhiều thập kỷ."
-
"The cromlech is believed to have been used for ancient rituals."
"Người ta tin rằng chiếc cromlech đã được sử dụng cho các nghi lễ cổ xưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cromlech'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cromlech
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cromlech'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'cromlech' đôi khi được sử dụng không chính xác để chỉ các cấu trúc đá cự thạch khác. Trong quá khứ, nó thường được dùng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ công trình kiến trúc cự thạch nào, nhưng cách sử dụng này hiện nay ít phổ biến và thường bị coi là lỗi thời. Cần phân biệt với 'dolmen' (mộ đá) là cấu trúc đá đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cromlech thường được tìm thấy 'around' hoặc 'in' các khu vực có di tích tiền sử khác. 'Around' nhấn mạnh vị trí bao quanh một cấu trúc khác, trong khi 'in' chỉ ra sự hiện diện của cromlech trong một khu vực địa lý cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cromlech'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that cromlech is incredibly well-preserved!
|
Ồ, cái cromlech đó được bảo tồn đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Goodness, there isn't a single sign of a cromlech here!
|
Ôi trời, không có một dấu hiệu nào của một cromlech ở đây cả! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a cromlech I see in the distance?
|
Này, có phải cái cromlech tôi thấy ở đằng xa không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had visited a cromlech in Wales the previous summer.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đến thăm một cromlech ở xứ Wales vào mùa hè trước. |
| Phủ định |
He told me that he had not known what a cromlech was until he saw one.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không biết cromlech là gì cho đến khi anh ấy nhìn thấy một cái. |
| Nghi vấn |
They asked if we had ever seen a cromlech before.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi đã từng nhìn thấy một cromlech trước đây chưa. |