(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cromlech
C1

cromlech

noun

Nghĩa tiếng Việt

vòng đá cự thạch di tích cự thạch hình tròn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cromlech'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một di tích tiền sử bao gồm một nhóm các tảng đá dựng đứng bao quanh một dolmen (mộ đá) hoặc gò chôn cất.

Definition (English Meaning)

A prehistoric monument consisting of a group of standing stones encircling a dolmen or burial mound.

Ví dụ Thực tế với 'Cromlech'

  • "The ancient cromlech stood silently on the windswept moor."

    "Chiếc cromlech cổ xưa đứng lặng lẽ trên vùng đồng hoang lộng gió."

  • "Archaeologists have been studying the cromlechs of Brittany for decades."

    "Các nhà khảo cổ học đã nghiên cứu những chiếc cromlech ở Brittany trong nhiều thập kỷ."

  • "The cromlech is believed to have been used for ancient rituals."

    "Người ta tin rằng chiếc cromlech đã được sử dụng cho các nghi lễ cổ xưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cromlech'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cromlech
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dolmen(mộ đá)
menhir(đá đứng)
stone circle(vòng tròn đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Cromlech'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'cromlech' đôi khi được sử dụng không chính xác để chỉ các cấu trúc đá cự thạch khác. Trong quá khứ, nó thường được dùng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ công trình kiến trúc cự thạch nào, nhưng cách sử dụng này hiện nay ít phổ biến và thường bị coi là lỗi thời. Cần phân biệt với 'dolmen' (mộ đá) là cấu trúc đá đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around in

Cromlech thường được tìm thấy 'around' hoặc 'in' các khu vực có di tích tiền sử khác. 'Around' nhấn mạnh vị trí bao quanh một cấu trúc khác, trong khi 'in' chỉ ra sự hiện diện của cromlech trong một khu vực địa lý cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cromlech'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that cromlech is incredibly well-preserved!
Ồ, cái cromlech đó được bảo tồn đáng kinh ngạc!
Phủ định
Goodness, there isn't a single sign of a cromlech here!
Ôi trời, không có một dấu hiệu nào của một cromlech ở đây cả!
Nghi vấn
Hey, is that a cromlech I see in the distance?
Này, có phải cái cromlech tôi thấy ở đằng xa không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had visited a cromlech in Wales the previous summer.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đến thăm một cromlech ở xứ Wales vào mùa hè trước.
Phủ định
He told me that he had not known what a cromlech was until he saw one.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không biết cromlech là gì cho đến khi anh ấy nhìn thấy một cái.
Nghi vấn
They asked if we had ever seen a cromlech before.
Họ hỏi liệu chúng tôi đã từng nhìn thấy một cromlech trước đây chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)