(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental imagery
C1

mental imagery

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ảnh tượng tinh thần hình ảnh trong tâm trí sự hình dung trong tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental imagery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng tạo ra hình ảnh trong tâm trí; trải nghiệm 'nhìn' hoặc 'nghe' bên trong mà không có kích thích bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The ability to create pictures in your mind; the experience of internally 'seeing' or 'hearing' in the absence of external stimuli.

Ví dụ Thực tế với 'Mental imagery'

  • "Athletes often use mental imagery to rehearse their performances."

    "Các vận động viên thường sử dụng hình ảnh trong tâm trí để diễn tập các màn trình diễn của họ."

  • "Mental imagery can be used to improve memory and learning."

    "Hình ảnh trong tâm trí có thể được sử dụng để cải thiện trí nhớ và học tập."

  • "She closed her eyes and used mental imagery to calm herself."

    "Cô ấy nhắm mắt và sử dụng hình ảnh trong tâm trí để tự trấn tĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental imagery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mental imagery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visualization(sự hình dung, sự trực quan hóa)
imagination(trí tưởng tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

reality(thực tế)
perception(sự nhận thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Mental imagery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mental imagery không chỉ giới hạn ở thị giác (nhìn) mà còn có thể bao gồm các giác quan khác như thính giác (nghe), xúc giác (chạm), khứu giác (ngửi), và vị giác (nếm). Nó liên quan đến việc tái tạo hoặc tạo ra những trải nghiệm cảm giác trong tâm trí. Khác với 'imagination' (trí tưởng tượng) là khả năng tạo ra những ý tưởng mới, 'mental imagery' tập trung vào việc tái tạo hoặc mô phỏng trải nghiệm cảm giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

Ví dụ:
* **in mental imagery:** chỉ ra một cái gì đó có liên quan, xảy ra hoặc tồn tại bên trong quá trình tạo ảnh trong tâm trí. (Ví dụ: Color plays a significant role **in mental imagery**.)
* **of mental imagery:** chỉ ra tính chất hoặc thuộc tính của ảnh tượng tinh thần. (Ví dụ: The vividness **of mental imagery** varies from person to person.)
* **for mental imagery:** Chỉ mục đích hoặc lý do sử dụng hình ảnh trong tâm trí. (Ví dụ: He used visualization techniques **for mental imagery** to improve his athletic performance.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental imagery'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced mental imagery exercises regularly, she would be less anxious now.
Nếu cô ấy đã tập các bài tập luyện hình ảnh tưởng tượng thường xuyên, thì bây giờ cô ấy sẽ ít lo lắng hơn.
Phủ định
If he weren't good at using mental imagery, he wouldn't have successfully visualized the winning goal.
Nếu anh ấy không giỏi sử dụng hình ảnh tưởng tượng, anh ấy đã không thể hình dung thành công bàn thắng quyết định.
Nghi vấn
If they had understood the power of mental imagery, would they be facing this creative block now?
Nếu họ đã hiểu sức mạnh của hình ảnh tưởng tượng, liệu họ có đang phải đối mặt với sự bế tắc sáng tạo này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)