(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental images
C1

mental images

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh tinh thần hình tượng trong tâm trí biểu tượng tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental images'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biểu thị trong tâm trí về một đối tượng, sự kiện hoặc khung cảnh.

Definition (English Meaning)

Representations in the mind of an object, event, or scene.

Ví dụ Thực tế với 'Mental images'

  • "The therapist asked her to focus on the mental images she had during the traumatic event."

    "Nhà trị liệu yêu cầu cô ấy tập trung vào những hình ảnh tinh thần mà cô ấy có trong sự kiện đau thương."

  • "She used mental images to help her remember the shopping list."

    "Cô ấy sử dụng hình ảnh tinh thần để giúp cô ấy nhớ danh sách mua sắm."

  • "The architect created mental images of the building before starting the design process."

    "Kiến trúc sư tạo ra hình ảnh tinh thần về tòa nhà trước khi bắt đầu quá trình thiết kế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental images'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mental images
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

memory(trí nhớ)
imagination(trí tưởng tượng)
cognition(nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Mental images'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'mental images' liên quan đến khả năng tái tạo và trải nghiệm lại các tri giác cảm quan trong tâm trí mà không cần sự hiện diện thực tế của kích thích bên ngoài. Chúng có thể bao gồm hình ảnh thị giác, âm thanh, mùi vị, xúc giác và cảm giác vận động. 'Mental images' thường được sử dụng để mô phỏng các tình huống, giải quyết vấn đề, và ghi nhớ thông tin. Cần phân biệt với 'hallucinations' (ảo giác), là những trải nghiệm tri giác không có cơ sở thực tế và được trải nghiệm như thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Mental images of...' dùng để chỉ hình ảnh tinh thần về một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'mental images of the beach'). 'Mental images in...' dùng để chỉ hình ảnh tinh thần tồn tại trong một không gian nhất định (ví dụ: 'mental images in his mind').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental images'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She conjured vivid mental images of the beach.
Cô ấy tạo ra những hình ảnh tinh thần sống động về bãi biển.
Phủ định
He doesn't have clear mental images of his childhood home.
Anh ấy không có những hình ảnh tinh thần rõ ràng về ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
Nghi vấn
Do you get mental images when you listen to music?
Bạn có nhận được hình ảnh tinh thần khi nghe nhạc không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the artist finishes his masterpiece, he will have been cultivating mental images of it for years.
Vào thời điểm người họa sĩ hoàn thành kiệt tác của mình, anh ấy đã nuôi dưỡng những hình ảnh trong tâm trí về nó trong nhiều năm.
Phủ định
She won't have been conjuring mental images of success if she keeps procrastinating on her goals.
Cô ấy sẽ không tạo ra những hình ảnh thành công trong tâm trí nếu cô ấy cứ trì hoãn các mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Will the students have been developing mental images of the historical event by the end of the lesson?
Liệu các học sinh đã phát triển những hình ảnh trong tâm trí về sự kiện lịch sử vào cuối buổi học chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The psychologist used mental images to help the patient recall suppressed memories.
Nhà tâm lý học đã sử dụng hình ảnh trực quan để giúp bệnh nhân nhớ lại những ký ức bị kìm nén.
Phủ định
She didn't have any mental images of the accident after it occurred.
Cô ấy không có bất kỳ hình ảnh trực quan nào về vụ tai nạn sau khi nó xảy ra.
Nghi vấn
Did you conjure up mental images of the beach during the meditation session?
Bạn có tạo ra hình ảnh trực quan về bãi biển trong buổi thiền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)