visual imagery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Visual imagery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hình thành các hình ảnh trong tâm trí.
Definition (English Meaning)
The formation of mental images.
Ví dụ Thực tế với 'Visual imagery'
-
"The writer used vivid visual imagery to describe the scene."
"Nhà văn đã sử dụng hình ảnh thị giác sống động để mô tả cảnh."
-
"Athletes often use visual imagery to improve their performance."
"Các vận động viên thường sử dụng hình ảnh thị giác để cải thiện thành tích của họ."
-
"Visual imagery plays a key role in dreams."
"Hình ảnh thị giác đóng một vai trò quan trọng trong giấc mơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Visual imagery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Visual imagery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Visual imagery đề cập đến khả năng tạo ra hoặc tái tạo những trải nghiệm thị giác trong tâm trí. Nó bao gồm việc gợi lại hình ảnh từ ký ức hoặc tưởng tượng ra những hình ảnh mới. Khác với 'visual perception' (tri giác thị giác), vốn là quá trình nhận thức hình ảnh thông qua các giác quan, visual imagery là một hoạt động nội tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in visual imagery': Diễn tả việc hình ảnh xuất hiện hoặc được tạo ra trong trí tưởng tượng. Ví dụ: 'The details in his visual imagery were incredibly vivid.' ('of visual imagery': Diễn tả thuộc tính, đặc điểm của sự hình thành hình ảnh trong trí tưởng tượng. Ví dụ: 'The strength of visual imagery varies from person to person.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Visual imagery'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His visual imagery is as powerful as a vivid dream.
|
Khả năng tạo hình ảnh trực quan của anh ấy mạnh mẽ như một giấc mơ sống động. |
| Phủ định |
Her visual imagery is not less creative than his; it's simply different.
|
Khả năng tạo hình ảnh trực quan của cô ấy không kém sáng tạo hơn anh ấy; nó chỉ đơn giản là khác biệt. |
| Nghi vấn |
Is his visual imagery the most captivating of all the artists in the gallery?
|
Phải chăng khả năng tạo hình ảnh trực quan của anh ấy là hấp dẫn nhất trong số tất cả các nghệ sĩ trong phòng trưng bày? |