mental representation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental representation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu tượng nhận thức nội tại giả định, đại diện cho thực tế bên ngoài, hoặc một quá trình tinh thần sử dụng các biểu tượng đó.
Definition (English Meaning)
A hypothetical internal cognitive symbol that represents external reality, or else a mental process that makes use of such symbols.
Ví dụ Thực tế với 'Mental representation'
-
"The patient seemed to have a distorted mental representation of her body."
"Bệnh nhân dường như có một biểu tượng tinh thần méo mó về cơ thể của cô ấy."
-
"Our mental representation of the world is constantly being updated as we learn new things."
"Biểu tượng tinh thần của chúng ta về thế giới liên tục được cập nhật khi chúng ta học những điều mới."
-
"The study investigated the mental representation of numbers in children."
"Nghiên cứu đã điều tra sự biểu diễn tinh thần của các con số ở trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental representation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mental representation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental representation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'mental representation' chỉ một cấu trúc hoặc quá trình bên trong não bộ đại diện cho thông tin về thế giới bên ngoài hoặc các khái niệm trừu tượng. Nó là một khái niệm trung tâm trong nhận thức học và khoa học thần kinh, giúp giải thích cách chúng ta suy nghĩ, ghi nhớ và tương tác với môi trường. Khác với 'perception' (tri giác) là quá trình thu nhận thông tin trực tiếp từ giác quan, 'mental representation' bao gồm cả thông tin đã được xử lý, lưu trữ và có thể được sử dụng để suy luận, lập kế hoạch và giải quyết vấn đề. Nó bao gồm cả các hình ảnh (imagery), các mệnh đề (propositions), các mô hình (models) và các giản đồ (schemas).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Diễn tả cái gì là đại diện của cái gì. Ví dụ: 'mental representation of reality' (sự biểu diễn tinh thần của thực tế). * in: Diễn tả sự biểu diễn tinh thần được lưu trữ ở đâu. Ví dụ: 'mental representation in the brain' (sự biểu diễn tinh thần trong não bộ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental representation'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers should consider how mental representation influences decision-making.
|
Các nhà nghiên cứu nên xem xét cách biểu diễn tinh thần ảnh hưởng đến việc ra quyết định. |
| Phủ định |
The model might not accurately capture the complexities of mental representation.
|
Mô hình có thể không nắm bắt chính xác sự phức tạp của biểu diễn tinh thần. |
| Nghi vấn |
Could the study explore whether different cultures affect mental representation?
|
Nghiên cứu có thể khám phá xem các nền văn hóa khác nhau có ảnh hưởng đến biểu diễn tinh thần không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's mental representation of the scene guided their brushstrokes.
|
Hình ảnh đại diện tinh thần của cảnh đó đã hướng dẫn những nét vẽ của người họa sĩ. |
| Phủ định |
He didn't have a clear mental representation of the task before starting.
|
Anh ấy không có một hình ảnh đại diện tinh thần rõ ràng về nhiệm vụ trước khi bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Did she develop a mental representation of the building's layout during the tour?
|
Cô ấy có phát triển một hình ảnh đại diện tinh thần về bố cục của tòa nhà trong chuyến tham quan không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mind forms a mental representation of the outside world.
|
Tâm trí tạo thành một biểu diễn tinh thần về thế giới bên ngoài. |
| Phủ định |
She does not have a clear mental representation of the event.
|
Cô ấy không có một biểu diễn tinh thần rõ ràng về sự kiện. |
| Nghi vấn |
Does he develop a mental representation of abstract concepts easily?
|
Anh ấy có dễ dàng phát triển một biểu diễn tinh thần về các khái niệm trừu tượng không? |