mercantilism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercantilism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa trọng thương là một học thuyết kinh tế cho rằng thương mại tạo ra của cải và được thúc đẩy bằng sự tích lũy các cân bằng có lợi nhuận, mà chính phủ nên khuyến khích bằng các biện pháp bảo hộ.
Definition (English Meaning)
The economic theory that trade generates wealth and is stimulated by the accumulation of profitable balances, which a government should encourage by means of protectionism.
Ví dụ Thực tế với 'Mercantilism'
-
"Mercantilism was the dominant economic theory in Europe during the 16th and 18th centuries."
"Chủ nghĩa trọng thương là lý thuyết kinh tế thống trị ở châu Âu trong suốt thế kỷ 16 và 18."
-
"The mercantilist policies of France under Louis XIV aimed to make the country economically self-sufficient."
"Các chính sách trọng thương của Pháp dưới thời Louis XIV nhằm mục đích làm cho đất nước tự cung tự cấp về kinh tế."
-
"Some historians argue that mercantilism contributed to the outbreak of wars in the 17th and 18th centuries."
"Một số nhà sử học cho rằng chủ nghĩa trọng thương đã góp phần vào sự bùng nổ của các cuộc chiến tranh trong thế kỷ 17 và 18."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mercantilism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mercantilism
- Adjective: mercantilist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mercantilism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc kiểm soát nền kinh tế để tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu, tích lũy vàng và bạc. Nó khác với các lý thuyết kinh tế tự do hơn, vốn nhấn mạnh thị trường tự do và ít can thiệp của chính phủ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The policies of mercantilism' (các chính sách của chủ nghĩa trọng thương); 'Mercantilism in 17th-century Europe' (Chủ nghĩa trọng thương ở châu Âu thế kỷ 17). 'Related to': Liên quan đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercantilism'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to implement mercantilist policies to boost exports.
|
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách theo chủ nghĩa trọng thương để thúc đẩy xuất khẩu. |
| Phủ định |
They are not going to abandon mercantilism, despite international pressure.
|
Họ sẽ không từ bỏ chủ nghĩa trọng thương, mặc dù có áp lực quốc tế. |
| Nghi vấn |
Is the new economic advisor going to advocate for mercantilism?
|
Cố vấn kinh tế mới có định ủng hộ chủ nghĩa trọng thương không? |