bullionism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bullionism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết kinh tế định nghĩa sự giàu có bằng lượng kim loại quý được tích lũy; do đó, một quốc gia nên xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu và tích lũy vàng thỏi (bullion).
Definition (English Meaning)
An economic theory that defines wealth by the amount of precious metals accumulated; therefore, a nation should export more than it imports and accumulate bullion.
Ví dụ Thực tế với 'Bullionism'
-
"Bullionism was a dominant economic theory in Europe during the 16th and 17th centuries."
"Chủ nghĩa trọng thương là một lý thuyết kinh tế thống trị ở châu Âu trong thế kỷ 16 và 17."
-
"The policies of bullionism led to increased trade competition among European nations."
"Các chính sách của chủ nghĩa trọng thương dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh thương mại giữa các quốc gia châu Âu."
-
"Critics of bullionism argued that it focused too much on accumulating wealth and not enough on increasing overall production."
"Các nhà phê bình chủ nghĩa trọng thương cho rằng nó tập trung quá nhiều vào việc tích lũy của cải và không đủ vào việc tăng tổng sản lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bullionism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bullionism
- Adjective: bullionistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bullionism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bullionism là một học thuyết kinh tế phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18. Nó cho rằng sự giàu có của một quốc gia được xác định bởi lượng vàng và bạc mà quốc gia đó sở hữu. Các quốc gia theo chủ nghĩa trọng thương thường áp dụng các chính sách bảo hộ để thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, nhằm mục đích tích lũy kim loại quý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ thuộc tính của Bullionism (e.g., a tenet *of* Bullionism). 'in' được dùng để nói về niềm tin *in* Bullionism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bullionism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.