balance of trade
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balance of trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cán cân thương mại, sự chênh lệch về giá trị giữa hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
The difference in value between a country's imports and exports.
Ví dụ Thực tế với 'Balance of trade'
-
"The country has been struggling with a negative balance of trade for several years."
"Đất nước này đã phải vật lộn với cán cân thương mại âm trong nhiều năm."
-
"A favorable balance of trade can boost a nation's economy."
"Một cán cân thương mại thuận lợi có thể thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia."
-
"Economists are closely monitoring the balance of trade to predict future economic trends."
"Các nhà kinh tế đang theo dõi chặt chẽ cán cân thương mại để dự đoán các xu hướng kinh tế trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Balance of trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: balance of trade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Balance of trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cán cân thương mại là một thành phần chính của cán cân thanh toán quốc tế (balance of payments). Nó phản ánh liệu một quốc gia đang xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu (thặng dư thương mại) hay nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu (thâm hụt thương mại). Thặng dư thương mại thường cho thấy nền kinh tế mạnh mẽ, trong khi thâm hụt thương mại có thể báo hiệu những vấn đề về cạnh tranh hoặc nhu cầu trong nước vượt quá khả năng sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' thường được sử dụng khi nói về sự cải thiện hoặc suy giảm 'in' cán cân thương mại của một quốc gia. Ví dụ: 'There was a significant improvement in the balance of trade this quarter.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Balance of trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.