(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mercifully
C1

mercifully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

may mắn thay thật may mắn là một cách nhân từ một cách thương xót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercifully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự thương xót hoặc tha thứ.

Definition (English Meaning)

In a way that shows compassion or forgiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Mercifully'

  • "Mercifully, the rain stopped before the picnic."

    "May mắn thay, trời tạnh mưa trước khi buổi dã ngoại bắt đầu."

  • "The exam was mercifully short."

    "Bài kiểm tra may mắn thay ngắn gọn."

  • "Mercifully, no one was seriously injured in the accident."

    "May mắn thay, không ai bị thương nặng trong vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mercifully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mercifully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unmercifully(tàn nhẫn, không thương xót)
cruelly(một cách độc ác)

Từ liên quan (Related Words)

mercy(sự thương xót)
compassion(lòng trắc ẩn)
forgiveness(sự tha thứ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mercifully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện mang lại sự nhẹ nhõm hoặc kết thúc một tình huống khó khăn một cách tốt đẹp hơn dự kiến. 'Mercifully' nhấn mạnh rằng sự nhẹ nhõm này là do lòng trắc ẩn hoặc một yếu tố may mắn nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercifully'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain mercifully stopped before the picnic began.
Cơn mưa đã tạnh một cách nhân từ trước khi buổi dã ngoại bắt đầu.
Phủ định
The judge mercifully did not sentence him to the maximum penalty.
Vị thẩm phán đã không tuyên án anh ta mức án tối đa một cách nhân từ.
Nghi vấn
Did the doctor mercifully give him enough medicine to ease the pain?
Bác sĩ có nhân từ cho anh ta đủ thuốc để giảm bớt cơn đau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)