mercifully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercifully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự thương xót hoặc tha thứ.
Definition (English Meaning)
In a way that shows compassion or forgiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Mercifully'
-
"Mercifully, the rain stopped before the picnic."
"May mắn thay, trời tạnh mưa trước khi buổi dã ngoại bắt đầu."
-
"The exam was mercifully short."
"Bài kiểm tra may mắn thay ngắn gọn."
-
"Mercifully, no one was seriously injured in the accident."
"May mắn thay, không ai bị thương nặng trong vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mercifully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mercifully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mercifully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện mang lại sự nhẹ nhõm hoặc kết thúc một tình huống khó khăn một cách tốt đẹp hơn dự kiến. 'Mercifully' nhấn mạnh rằng sự nhẹ nhõm này là do lòng trắc ẩn hoặc một yếu tố may mắn nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercifully'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain mercifully stopped before the picnic began.
|
Cơn mưa đã tạnh một cách nhân từ trước khi buổi dã ngoại bắt đầu. |
| Phủ định |
The judge mercifully did not sentence him to the maximum penalty.
|
Vị thẩm phán đã không tuyên án anh ta mức án tối đa một cách nhân từ. |
| Nghi vấn |
Did the doctor mercifully give him enough medicine to ease the pain?
|
Bác sĩ có nhân từ cho anh ta đủ thuốc để giảm bớt cơn đau không? |