(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmercifully
C1

unmercifully

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tàn nhẫn một cách không thương xót một cách khắc nghiệt thẳng tay không nương tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmercifully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tàn nhẫn; không thương xót; khắc nghiệt.

Definition (English Meaning)

Without mercy; harshly or cruelly.

Ví dụ Thực tế với 'Unmercifully'

  • "The dictator treated his opponents unmercifully."

    "Nhà độc tài đối xử với những người chống đối ông ta một cách tàn nhẫn."

  • "The team was unmercifully defeated in the final game."

    "Đội bóng đã bị đánh bại một cách thảm hại trong trận chung kết."

  • "He was criticized unmercifully for his mistake."

    "Anh ấy đã bị chỉ trích không thương tiếc vì lỗi lầm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmercifully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unmercifully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ruthlessly(nhẫn tâm)
cruelly(tàn ác)
pitilessly(không thương xót)
callously(vô cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unmercifully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để miêu tả hành động hoặc cách đối xử thiếu lòng trắc ẩn, gây ra đau khổ hoặc tổn thương nghiêm trọng. So với 'cruelly' (tàn ác), 'unmercifully' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của lòng thương xót, trong khi 'cruelly' có thể chỉ đơn thuần là sự ác ý. 'Ruthlessly' (nhẫn tâm) tương tự nhưng thường áp dụng cho những hành động quyết đoán, dù gây tổn hại cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmercifully'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a player consistently makes errors, the coach treats them unmercifully.
Nếu một cầu thủ liên tục mắc lỗi, huấn luyện viên đối xử với họ một cách không thương tiếc.
Phủ định
When the stock market crashes, investors don't unmercifully blame themselves; they analyze the situation.
Khi thị trường chứng khoán sụp đổ, các nhà đầu tư không tự trách mình một cách tàn nhẫn; họ phân tích tình hình.
Nghi vấn
If a student fails a test, does the teacher unmercifully criticize them?
Nếu một học sinh trượt bài kiểm tra, giáo viên có chỉ trích họ một cách tàn nhẫn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)