(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mercurial
C1

mercurial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thất thường hay thay đổi không ổn định dễ biến động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mercurial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hay thay đổi, thất thường, không ổn định về tâm trạng hoặc ý kiến; dễ thay đổi.

Definition (English Meaning)

Subject to sudden or unpredictable changes of mood or mind; fickle or volatile.

Ví dụ Thực tế với 'Mercurial'

  • "His mercurial temperament made him difficult to work with."

    "Tính khí thất thường của anh ấy khiến việc làm việc cùng trở nên khó khăn."

  • "The stock market can be mercurial, rising and falling with little warning."

    "Thị trường chứng khoán có thể thất thường, tăng giảm mà không báo trước."

  • "She was known for her mercurial personality."

    "Cô ấy nổi tiếng với tính cách thất thường của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mercurial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mercurial
  • Adverb: mercurially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

volatile(dễ bay hơi; không ổn định)
fickle(hay thay đổi)
capricious(thất thường, đồng bóng)
unpredictable(không thể đoán trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
consistent(nhất quán)
reliable(đáng tin cậy)

Từ liên quan (Related Words)

temperament(tính khí)
mood(tâm trạng)
chemistry(hóa học)
planet(hành tinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách / Hóa học / Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Mercurial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'mercurial' thường được dùng để miêu tả những người có tính khí thất thường, khó đoán. Nó mạnh hơn so với 'changeable' hoặc 'variable' vì nó nhấn mạnh sự đột ngột và khó lường của sự thay đổi. So với 'capricious', 'mercurial' thường liên quan đến sự thay đổi tâm trạng hoặc tính cách hơn là ý thích nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với giới từ 'in', 'mercurial' thường mô tả khía cạnh hoặc lĩnh vực mà sự thay đổi diễn ra. Ví dụ: 'mercurial in their affections' (thất thường trong tình cảm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mercurial'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was behaving mercurially yesterday, laughing one minute and crying the next.
Anh ấy đã cư xử thất thường ngày hôm qua, cười phút trước và khóc phút sau.
Phủ định
She wasn't responding mercurially to the news; she maintained a calm demeanor.
Cô ấy không phản ứng một cách thất thường với tin tức; cô ấy giữ một thái độ bình tĩnh.
Nghi vấn
Were they reacting mercurially to the changing market conditions?
Liệu họ có đang phản ứng một cách thất thường với những thay đổi của điều kiện thị trường?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is behaving mercurially today, switching from joy to sadness in a matter of minutes.
Hôm nay cô ấy đang cư xử rất thất thường, chuyển từ vui vẻ sang buồn bã chỉ trong vài phút.
Phủ định
He is not being mercurial; he's consistently calm and collected.
Anh ấy không hề thất thường; anh ấy luôn bình tĩnh và điềm đạm.
Nghi vấn
Are they acting mercurial because of the pressure?
Có phải họ đang hành động thất thường vì áp lực không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's mercurial stock prices made investors nervous.
Giá cổ phiếu thất thường của công ty khiến các nhà đầu tư lo lắng.
Phủ định
The team's mercurial performance wasn't the coach's fault.
Phong độ thất thường của đội không phải lỗi của huấn luyện viên.
Nghi vấn
Was it John and Mary's mercurial decision that led to the project's failure?
Có phải quyết định thất thường của John và Mary đã dẫn đến sự thất bại của dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)