merely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ, đơn thuần, không hơn gì nữa.
Definition (English Meaning)
Simply; only; and nothing more.
Ví dụ Thực tế với 'Merely'
-
"He is merely a child."
"Nó chỉ là một đứa trẻ."
-
"I was merely asking a question."
"Tôi chỉ hỏi một câu hỏi thôi."
-
"It's not serious; it's merely a scratch."
"Nó không nghiêm trọng đâu; chỉ là một vết xước thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: merely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'merely' thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là nhỏ, không quan trọng, hoặc không đáng kể so với những gì có thể hoặc nên xảy ra. Nó thường mang sắc thái giảm nhẹ hoặc giới hạn một cái gì đó. So sánh với các từ đồng nghĩa như 'simply', 'only', 'just', 'purely'. 'Merely' có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với 'just'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merely'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you merely ask for help, I will assist you.
|
Nếu bạn chỉ cần hỏi xin sự giúp đỡ, tôi sẽ giúp bạn. |
| Phủ định |
If he doesn't merely glance at the instructions, he will understand how to assemble the furniture.
|
Nếu anh ấy không chỉ liếc qua hướng dẫn, anh ấy sẽ hiểu cách lắp ráp đồ nội thất. |
| Nghi vấn |
Will she be satisfied if he merely apologizes?
|
Liệu cô ấy có hài lòng nếu anh ấy chỉ xin lỗi không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would merely be speculating about my career now instead of already being successful.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, giờ tôi chỉ đang suy đoán về sự nghiệp của mình thay vì đã thành công. |
| Phủ định |
If she were more confident, she wouldn't merely have hoped for a promotion; she would have gotten it.
|
Nếu cô ấy tự tin hơn, cô ấy đã không chỉ hy vọng được thăng chức; cô ấy đã nhận được nó. |
| Nghi vấn |
If they had invested wisely, would they merely be surviving, or would they be thriving now?
|
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, bây giờ họ chỉ đang tồn tại hay đang phát triển? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He merely nodded in agreement.
|
Anh ấy chỉ đơn thuần gật đầu đồng ý. |
| Phủ định |
Why didn't you merely ask for help?
|
Tại sao bạn không chỉ đơn giản là yêu cầu giúp đỡ? |
| Nghi vấn |
Why did she merely offer an apology?
|
Tại sao cô ấy chỉ đưa ra một lời xin lỗi? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to merely glance at the report; she doesn't have time to read it thoroughly.
|
Cô ấy sẽ chỉ liếc qua báo cáo thôi; cô ấy không có thời gian để đọc kỹ nó. |
| Phủ định |
They are not going to merely apologize; they are going to offer compensation.
|
Họ sẽ không chỉ xin lỗi thôi đâu; họ còn sẽ đề nghị bồi thường. |
| Nghi vấn |
Are you going to merely stand there, or are you going to help?
|
Bạn định chỉ đứng đó thôi à, hay bạn sẽ giúp đỡ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has merely scratched the surface of the problem.
|
Cô ấy chỉ mới xem xét bề ngoài của vấn đề. |
| Phủ định |
They have not merely visited the museum, they have also volunteered there.
|
Họ không chỉ đơn thuần là tham quan bảo tàng, họ còn tình nguyện ở đó. |
| Nghi vấn |
Has he merely apologized, or has he also taken responsibility for his actions?
|
Anh ấy chỉ đơn thuần xin lỗi thôi, hay anh ấy cũng chịu trách nhiệm về hành động của mình? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He merely smiles when I tell him the bad news.
|
Anh ấy chỉ đơn thuần mỉm cười khi tôi kể cho anh ấy tin xấu. |
| Phủ định |
She does not merely read the book; she analyzes it carefully.
|
Cô ấy không chỉ đơn thuần đọc cuốn sách; cô ấy phân tích nó một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Does he merely nod when you explain the complex problem?
|
Anh ấy có chỉ đơn thuần gật đầu khi bạn giải thích vấn đề phức tạp không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had merely hinted at my dissatisfaction instead of complaining directly.
|
Tôi ước tôi chỉ ám chỉ sự không hài lòng của mình thay vì phàn nàn trực tiếp. |
| Phủ định |
If only I hadn't merely assumed they knew the answer; I should have asked them.
|
Giá như tôi không chỉ đơn thuần cho rằng họ biết câu trả lời; tôi nên hỏi họ. |
| Nghi vấn |
If only he would stop thinking that a better job would merely solve all his problems.
|
Giá như anh ấy ngừng nghĩ rằng một công việc tốt hơn chỉ đơn thuần giải quyết mọi vấn đề của anh ấy. |