(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absolutely
B2

absolutely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt đối hoàn toàn chắc chắn dứt khoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absolutely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chắc chắn, không chút nghi ngờ; hoàn toàn, tuyệt đối.

Definition (English Meaning)

Without any doubt; certainly.

Ví dụ Thực tế với 'Absolutely'

  • ""Are you sure?" "Absolutely!""

    ""Bạn chắc chứ?" "Tuyệt đối!""

  • "I absolutely refuse to go."

    "Tôi hoàn toàn từ chối đi."

  • "The food was absolutely delicious."

    "Đồ ăn thì ngon tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absolutely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: absolutely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Absolutely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Absolutely" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đồng ý, khẳng định hoặc để diễn tả mức độ cao của một tính chất nào đó. Nó mạnh hơn "very" và "certainly". So với "definitely", "absolutely" mang tính nhấn mạnh và thể hiện sự nhiệt tình hơn. "Undoubtedly" mang tính trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absolutely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)