(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purely
B2

purely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn duy nhất chỉ là đơn thuần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn toàn và duy nhất; theo một cách không liên quan đến bất cứ điều gì khác.

Definition (English Meaning)

Completely and only; in a way that involves nothing else.

Ví dụ Thực tế với 'Purely'

  • "She succeeded purely through hard work."

    "Cô ấy thành công hoàn toàn nhờ sự chăm chỉ."

  • "The decision was based purely on financial considerations."

    "Quyết định hoàn toàn dựa trên các cân nhắc về tài chính."

  • "I'm doing this purely for my own enjoyment."

    "Tôi làm điều này hoàn toàn vì niềm vui của riêng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: purely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Purely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Purely" nhấn mạnh rằng một điều gì đó được thực hiện hoặc xảy ra chỉ vì một lý do cụ thể, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố nào khác. Nó thường được sử dụng để làm rõ động cơ hoặc bản chất của một hành động hoặc tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purely'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to invest in this project purely for its potential to help people.
Tôi sẽ đầu tư vào dự án này hoàn toàn vì tiềm năng giúp đỡ mọi người của nó.
Phủ định
She is not going to support the decision purely based on personal feelings.
Cô ấy sẽ không ủng hộ quyết định chỉ dựa thuần túy trên cảm xúc cá nhân.
Nghi vấn
Are they going to judge the competition purely on artistic merit?
Họ sẽ đánh giá cuộc thi hoàn toàn dựa trên giá trị nghệ thuật chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been purely focusing on her studies lately.
Gần đây cô ấy đã hoàn toàn tập trung vào việc học.
Phủ định
I haven't been purely enjoying the vacation because of the constant worries.
Tôi đã không hoàn toàn tận hưởng kỳ nghỉ vì những lo lắng liên tục.
Nghi vấn
Has he been purely motivated by money in this project?
Có phải anh ấy hoàn toàn được thúc đẩy bởi tiền bạc trong dự án này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He purely enjoys playing video games in his free time.
Anh ấy hoàn toàn thích chơi trò chơi điện tử vào thời gian rảnh.
Phủ định
She does not purely rely on intuition; she also considers the facts.
Cô ấy không hoàn toàn dựa vào trực giác; cô ấy cũng xem xét các sự kiện.
Nghi vấn
Does he purely believe in magic?
Anh ấy có hoàn toàn tin vào phép thuật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)