merited
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xứng đáng được khen ngợi, phần thưởng hoặc sự công nhận.
Definition (English Meaning)
Deserving praise, reward, or recognition.
Ví dụ Thực tế với 'Merited'
-
"His success was merited after years of hard work."
"Sự thành công của anh ấy là xứng đáng sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."
-
"The team received merited praise for their outstanding performance."
"Đội đã nhận được sự khen ngợi xứng đáng cho màn trình diễn xuất sắc của họ."
-
"Her efforts were merited with a promotion."
"Những nỗ lực của cô ấy đã được đền đáp xứng đáng bằng việc thăng chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Merited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: merit
- Adjective: merited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Merited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'merited' thường được dùng để chỉ một điều gì đó xứng đáng nhận được sự chú ý hoặc đánh giá cao vì chất lượng hoặc giá trị của nó. Nó nhấn mạnh rằng sự khen ngợi hoặc phần thưởng là công bằng và phù hợp với thành tích hoặc phẩm chất đã thể hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Merited'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her hard work merited recognition: she received the employee of the month award.
|
Sự chăm chỉ của cô ấy xứng đáng được công nhận: cô ấy đã nhận được giải thưởng nhân viên của tháng. |
| Phủ định |
His rude behavior didn't merit a response: it was best to ignore him.
|
Hành vi thô lỗ của anh ta không đáng để đáp lại: tốt nhất là nên phớt lờ anh ta. |
| Nghi vấn |
Did her actions merit such severe punishment: was there a more lenient option?
|
Hành động của cô ấy có đáng bị trừng phạt nặng như vậy không: có lựa chọn khoan hồng hơn không? |