(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ merited
C1

merited

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

xứng đáng đáng được đáng khen đáng thưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Merited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xứng đáng được khen ngợi, phần thưởng hoặc sự công nhận.

Definition (English Meaning)

Deserving praise, reward, or recognition.

Ví dụ Thực tế với 'Merited'

  • "His success was merited after years of hard work."

    "Sự thành công của anh ấy là xứng đáng sau nhiều năm làm việc chăm chỉ."

  • "The team received merited praise for their outstanding performance."

    "Đội đã nhận được sự khen ngợi xứng đáng cho màn trình diễn xuất sắc của họ."

  • "Her efforts were merited with a promotion."

    "Những nỗ lực của cô ấy đã được đền đáp xứng đáng bằng việc thăng chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Merited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: merit
  • Adjective: merited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

undeserved(không xứng đáng)
unwarranted(không được đảm bảo)

Từ liên quan (Related Words)

reward(phần thưởng)
recognition(sự công nhận)
praise(sự khen ngợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Merited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'merited' thường được dùng để chỉ một điều gì đó xứng đáng nhận được sự chú ý hoặc đánh giá cao vì chất lượng hoặc giá trị của nó. Nó nhấn mạnh rằng sự khen ngợi hoặc phần thưởng là công bằng và phù hợp với thành tích hoặc phẩm chất đã thể hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Merited'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her hard work merited recognition: she received the employee of the month award.
Sự chăm chỉ của cô ấy xứng đáng được công nhận: cô ấy đã nhận được giải thưởng nhân viên của tháng.
Phủ định
His rude behavior didn't merit a response: it was best to ignore him.
Hành vi thô lỗ của anh ta không đáng để đáp lại: tốt nhất là nên phớt lờ anh ta.
Nghi vấn
Did her actions merit such severe punishment: was there a more lenient option?
Hành động của cô ấy có đáng bị trừng phạt nặng như vậy không: có lựa chọn khoan hồng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)