(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unwarranted
C1

unwarranted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thỏa đáng phi lý vô cớ không có căn cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unwarranted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chính đáng, không có lý do xác đáng, không được cho phép.

Definition (English Meaning)

Not justified or authorized.

Ví dụ Thực tế với 'Unwarranted'

  • "His criticism of her work was completely unwarranted."

    "Sự chỉ trích của anh ta về công việc của cô ấy hoàn toàn không chính đáng."

  • "The police used unwarranted force during the arrest."

    "Cảnh sát đã sử dụng vũ lực không chính đáng trong quá trình bắt giữ."

  • "Such a drastic measure seems completely unwarranted."

    "Một biện pháp quyết liệt như vậy có vẻ hoàn toàn không chính đáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unwarranted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unwarranted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

excessive(quá mức)
inappropriate(không phù hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unwarranted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unwarranted' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một hành động, cảm xúc, hoặc tuyên bố là không phù hợp hoặc không có cơ sở vững chắc. Nó thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phản đối điều gì đó. So sánh với 'unjustified', 'unfounded', 'groundless', 'baseless'. 'Unwarranted' thường nhấn mạnh sự thiếu quyền hạn hoặc lý do chính đáng để thực hiện hành động đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'unwarranted in its severity' (không chính đáng trong sự nghiêm trọng của nó), 'unwarranted for the situation' (không chính đáng cho tình huống đó). 'In' thường được dùng để chỉ phạm vi mà điều gì đó là không chính đáng, còn 'for' thường chỉ lý do.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unwarranted'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company issued an unwarranted apology after the minor inconvenience, even though they weren't at fault.
Công ty đã đưa ra một lời xin lỗi không cần thiết sau sự bất tiện nhỏ, mặc dù họ không có lỗi.
Phủ định
Unless there is a clear and present danger, the police cannot use unwarranted force.
Trừ khi có một nguy hiểm rõ ràng và hiện hữu, cảnh sát không thể sử dụng vũ lực không chính đáng.
Nghi vấn
If the data is flawed, wouldn't drawing conclusions from it be considered unwarranted?
Nếu dữ liệu có sai sót, chẳng phải việc rút ra kết luận từ nó sẽ bị coi là không có cơ sở sao?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company took unwarranted risks with its investments.
Công ty đã chấp nhận những rủi ro không đáng có với các khoản đầu tư của mình.
Phủ định
The government did not take unwarranted actions against its citizens.
Chính phủ đã không thực hiện các hành động không chính đáng chống lại công dân của mình.
Nghi vấn
Did the manager express unwarranted criticism of the team's performance?
Người quản lý có đưa ra những lời chỉ trích không thỏa đáng về hiệu suất của nhóm không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the accusations will have proven unwarranted.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, những cáo buộc sẽ chứng minh là không có cơ sở.
Phủ định
By next week, the company won't have considered his dismissal unwarranted, given his consistent poor performance.
Đến tuần sau, công ty sẽ không còn xem việc sa thải anh ta là không chính đáng, vì thành tích kém cỏi liên tục của anh ta.
Nghi vấn
Will the government have deemed the military intervention unwarranted by the end of the year?
Liệu chính phủ có coi sự can thiệp quân sự là không chính đáng vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the media will have been reporting unwarranted accusations for weeks.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, giới truyền thông sẽ đã đưa tin về những cáo buộc vô căn cứ trong nhiều tuần.
Phủ định
The company won't have been issuing unwarranted warnings if employees had followed safety protocols.
Công ty đã không phải đưa ra những cảnh báo không cần thiết nếu nhân viên tuân thủ các quy tắc an toàn.
Nghi vấn
Why will the government have been making unwarranted interventions in the economy?
Tại sao chính phủ sẽ đã can thiệp một cách không chính đáng vào nền kinh tế?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police's excessive force during the protest was unwarranted.
Việc cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức trong cuộc biểu tình là không chính đáng.
Phủ định
His criticism of her performance wasn't entirely unwarranted, considering the many mistakes she made.
Lời chỉ trích của anh ấy về màn trình diễn của cô ấy không hoàn toàn là không có căn cứ, khi xem xét nhiều lỗi mà cô ấy đã mắc phải.
Nghi vấn
Was the company's decision to fire him unwarranted, given his years of dedicated service?
Quyết định sa thải anh ta của công ty có phải là không thỏa đáng, khi xét đến những năm tháng phục vụ tận tâm của anh ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)