warranted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warranted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính đáng, có lý do; thích hợp, phù hợp.
Definition (English Meaning)
Justified or necessary; appropriate.
Ví dụ Thực tế với 'Warranted'
-
"The company felt a full investigation into the matter was warranted."
"Công ty cảm thấy một cuộc điều tra đầy đủ về vấn đề này là chính đáng."
-
"His criticism was perfectly warranted."
"Lời chỉ trích của anh ấy hoàn toàn chính đáng."
-
"The use of violence was not warranted in the circumstances."
"Việc sử dụng bạo lực là không chính đáng trong những hoàn cảnh đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warranted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: warrant
- Adjective: warranted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warranted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'warranted' thường được dùng để chỉ hành động, quyết định hoặc niềm tin có cơ sở vững chắc, được chấp nhận vì có lý do chính đáng. Nó nhấn mạnh tính hợp lý và sự cần thiết của một điều gì đó trong một tình huống cụ thể. So sánh với 'justified', 'warranted' thường mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh đến sự cho phép hoặc sự chấp thuận chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Warranted in' thường được dùng để diễn tả lý do hoặc cơ sở cho một hành động hoặc quyết định. Ví dụ: 'The police were warranted in using force' (Cảnh sát đã được phép sử dụng vũ lực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warranted'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The extra cost is going to be warranted because of the improved features.
|
Chi phí phát sinh sẽ được đảm bảo bởi vì các tính năng được cải tiến. |
| Phủ định |
The company is not going to warrant the product if it's been misused.
|
Công ty sẽ không bảo hành sản phẩm nếu nó bị sử dụng sai cách. |
| Nghi vấn |
Are they going to warrant an investigation into the matter?
|
Họ có định đảm bảo một cuộc điều tra về vấn đề này không? |