(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mesmerizing
C1

mesmerizing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mê hoặc quyến rũ hớp hồn say đắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mesmerizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy mê hoặc; hoàn toàn quyến rũ hoặc hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Captivating; completely fascinating or attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Mesmerizing'

  • "The dancer's mesmerizing performance held the audience captive."

    "Màn trình diễn đầy mê hoặc của vũ công đã giữ chân khán giả."

  • "The sunset over the ocean was absolutely mesmerizing."

    "Hoàng hôn trên biển thực sự rất mê hoặc."

  • "Her eyes were mesmerizing."

    "Đôi mắt của cô ấy thật mê hoặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mesmerizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mesmerize
  • Adjective: mesmerizing
  • Adverb: mesmerizingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

captivating(quyến rũ) enthralling(say đắm)
fascinating(hấp dẫn)
hypnotic(gây thôi miên)

Trái nghĩa (Antonyms)

repulsive(ghê tởm)
boring(nhàm chán)
uninteresting(không thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

glamour(vẻ quyến rũ)
allure(sự lôi cuốn)
charm(sự duyên dáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mesmerizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mesmerizing' thường được dùng để miêu tả những thứ có sức hút mạnh mẽ, khiến người ta bị cuốn hút và khó rời mắt. Nó mạnh hơn 'attractive' hoặc 'interesting', ám chỉ một trạng thái gần như bị thôi miên hoặc bị mê hoặc. So sánh với 'fascinating' - 'mesmerizing' nhấn mạnh vào sự quyến rũ và lôi cuốn hơn, trong khi 'fascinating' nghiêng về sự thú vị và kích thích trí tò mò.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'- Mesmerizing by': Diễn tả bị mê hoặc bởi điều gì đó (ví dụ: mesmerizing by her beauty).
- Mesmerizing with: Diễn tả việc mê hoặc bằng một cái gì đó (ví dụ: mesmerizing with his performance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mesmerizing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician's performance was mesmerizing, wasn't it?
Màn trình diễn của nhà ảo thuật thật mê hoặc, phải không?
Phủ định
The special effects weren't mesmerizing at all, were they?
Hiệu ứng đặc biệt hoàn toàn không gây ấn tượng, phải không?
Nghi vấn
Does her beauty mesmerize you, doesn't it?
Vẻ đẹp của cô ấy có làm bạn mê mẩn không, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)