mesmerizing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mesmerizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy mê hoặc; hoàn toàn quyến rũ hoặc hấp dẫn.
Definition (English Meaning)
Captivating; completely fascinating or attractive.
Ví dụ Thực tế với 'Mesmerizing'
-
"The dancer's mesmerizing performance held the audience captive."
"Màn trình diễn đầy mê hoặc của vũ công đã giữ chân khán giả."
-
"The sunset over the ocean was absolutely mesmerizing."
"Hoàng hôn trên biển thực sự rất mê hoặc."
-
"Her eyes were mesmerizing."
"Đôi mắt của cô ấy thật mê hoặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mesmerizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mesmerize
- Adjective: mesmerizing
- Adverb: mesmerizingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mesmerizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mesmerizing' thường được dùng để miêu tả những thứ có sức hút mạnh mẽ, khiến người ta bị cuốn hút và khó rời mắt. Nó mạnh hơn 'attractive' hoặc 'interesting', ám chỉ một trạng thái gần như bị thôi miên hoặc bị mê hoặc. So sánh với 'fascinating' - 'mesmerizing' nhấn mạnh vào sự quyến rũ và lôi cuốn hơn, trong khi 'fascinating' nghiêng về sự thú vị và kích thích trí tò mò.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Mesmerizing by': Diễn tả bị mê hoặc bởi điều gì đó (ví dụ: mesmerizing by her beauty).
- Mesmerizing with: Diễn tả việc mê hoặc bằng một cái gì đó (ví dụ: mesmerizing with his performance).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mesmerizing'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's performance was mesmerizing, wasn't it?
|
Màn trình diễn của nhà ảo thuật thật mê hoặc, phải không? |
| Phủ định |
The special effects weren't mesmerizing at all, were they?
|
Hiệu ứng đặc biệt hoàn toàn không gây ấn tượng, phải không? |
| Nghi vấn |
Does her beauty mesmerize you, doesn't it?
|
Vẻ đẹp của cô ấy có làm bạn mê mẩn không, phải không? |