(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metahuman
C1

metahuman

noun

Nghĩa tiếng Việt

siêu nhân người siêu năng lực người có siêu năng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metahuman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhân vật hư cấu có khả năng vượt xa khả năng của người bình thường, thường là do đột biến gen hoặc những hoàn cảnh phi thường.

Definition (English Meaning)

A fictional human being with abilities beyond those of normal humans, typically through genetic mutation or extraordinary circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Metahuman'

  • "In the comic book, the city was protected by a team of metahumans."

    "Trong truyện tranh, thành phố được bảo vệ bởi một đội các siêu nhân."

  • "The metahuman used his telekinetic powers to stop the runaway train."

    "Siêu nhân đã sử dụng năng lực điều khiển đồ vật bằng ý nghĩ để chặn đoàn tàu mất kiểm soát."

  • "Some scientists believe that metahumans could one day become a reality through genetic engineering."

    "Một số nhà khoa học tin rằng một ngày nào đó siêu nhân có thể trở thành hiện thực thông qua kỹ thuật di truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metahuman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metahuman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

superhuman(siêu nhân)
mutant(người đột biến)
superpowered individual(cá nhân siêu năng lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

human(con người)
normal(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

powers(năng lực)
abilities(khả năng)
mutation(đột biến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Viễn tưởng Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Metahuman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong truyện tranh, phim ảnh và các tác phẩm viễn tưởng khác. Nó nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt về khả năng so với con người thông thường, vượt qua cả những vận động viên hay thiên tài xuất chúng. 'Metahuman' thường mang ý nghĩa siêu năng lực, sức mạnh phi thường, hoặc khả năng thao túng các yếu tố tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

* of: Sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của khả năng (ví dụ: 'a metahuman of great power'). * with: Sử dụng để chỉ khả năng hoặc thuộc tính mà metahuman sở hữu (ví dụ: 'a metahuman with telekinesis').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metahuman'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They believe him to be a metahuman.
Họ tin rằng anh ta là một siêu nhân.
Phủ định
She doesn't think that everyone is a metahuman.
Cô ấy không nghĩ rằng tất cả mọi người đều là siêu nhân.
Nghi vấn
Is it true that this metahuman can control minds?
Có đúng là siêu nhân này có thể điều khiển tâm trí không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a metahuman.
Anh ấy là một siêu nhân.
Phủ định
Is she not a metahuman?
Cô ấy không phải là một siêu nhân phải không?
Nghi vấn
Are they metahumans?
Họ có phải là những siêu nhân không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The metahuman's power was beyond comprehension.
Sức mạnh của metahuman đó vượt quá sự hiểu biết.
Phủ định
That metahumans' organization doesn't accept new members.
Tổ chức của những metahuman đó không chấp nhận thành viên mới.
Nghi vấn
Is this metahuman's ability related to magnetism?
Liệu khả năng của metahuman này có liên quan đến từ tính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)