metamorphosed
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metamorphosed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã biến đổi hoặc thay đổi hoàn toàn về tính cách hoặc diện mạo.
Definition (English Meaning)
Transformed or changed completely in character or appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Metamorphosed'
-
"The dilapidated old house was metamorphosed into a modern masterpiece."
"Ngôi nhà cũ kỹ, tồi tàn đã được biến đổi thành một kiệt tác hiện đại."
-
"Overnight, the quiet town metamorphosed into a bustling tourist destination."
"Chỉ sau một đêm, thị trấn yên tĩnh đã biến đổi thành một điểm đến du lịch nhộn nhịp."
-
"The company metamorphosed its business model to adapt to the changing market."
"Công ty đã biến đổi mô hình kinh doanh của mình để thích ứng với thị trường đang thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metamorphosed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: metamorphose
- Adjective: metamorphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metamorphosed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả sự thay đổi sâu sắc, mang tính chất chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, không chỉ đơn thuần là thay đổi nhỏ. Khác với 'changed' là từ chung chung, 'metamorphosed' nhấn mạnh sự biến đổi lớn, gần như không còn nhận ra trạng thái ban đầu. Thường thấy trong ngữ cảnh sinh học (như sự hóa thân của sâu thành bướm), văn học (sự thay đổi nhân vật), hoặc các ngữ cảnh mang tính trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Metamorphosed into': Biến đổi thành cái gì. Ví dụ: The caterpillar metamorphosed into a butterfly. - 'Metamorphosed from': Biến đổi từ cái gì. Ví dụ: The old warehouse was metamorphosed from a dilapidated building.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metamorphosed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.