(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metempsychosis
C2

metempsychosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

luân hồi chuyển kiếp tái sinh (nhấn mạnh sự chuyển đổi giữa các loài)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metempsychosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự luân hồi, sự chuyển kiếp của linh hồn người hoặc động vật sau khi chết vào một cơ thể mới, có thể cùng hoặc khác loài.

Definition (English Meaning)

The supposed transmigration at death of the soul of a human being or animal into a new body of the same or a different species.

Ví dụ Thực tế với 'Metempsychosis'

  • "Many ancient cultures believed in metempsychosis and the soul's journey through different forms."

    "Nhiều nền văn hóa cổ đại tin vào sự luân hồi và hành trình của linh hồn qua các hình thức khác nhau."

  • "The concept of metempsychosis is central to many Eastern religions."

    "Khái niệm luân hồi là trọng tâm của nhiều tôn giáo phương Đông."

  • "Through metempsychosis, the soul is believed to learn and evolve."

    "Thông qua sự luân hồi, linh hồn được cho là học hỏi và tiến hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metempsychosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metempsychosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transmigration(sự chuyển kiếp)
reincarnation(sự tái sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

samsara(luân hồi (trong Phật giáo và Ấn Độ giáo))
soul(linh hồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Metempsychosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metempsychosis thường liên quan đến các tôn giáo và triết học phương Đông, đặc biệt là Ấn Độ giáo và Phật giáo, mặc dù khái niệm này cũng xuất hiện trong các hệ thống tín ngưỡng khác. Nó khác với 'reincarnation' (tái sinh) ở chỗ nhấn mạnh sự chuyển đổi linh hồn từ một *loại* sinh vật này sang một *loại* khác, không chỉ đơn thuần là một vòng đời lặp lại. Trong khi 'reincarnation' có thể ngụ ý sự tiến bộ hoặc thoái lui trong các kiếp sống, 'metempsychosis' đơn giản mô tả sự chuyển đổi không nhất thiết phải có ý nghĩa về đạo đức hoặc mục đích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường biểu thị đối tượng hoặc linh hồn đang trải qua sự luân hồi: 'the doctrine of metempsychosis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metempsychosis'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient philosophers, who often contemplated metempsychosis, believed in the soul's immortality.
Các nhà triết học cổ đại, những người thường suy ngẫm về sự luân hồi, tin vào sự bất tử của linh hồn.
Phủ định
Modern science, which focuses on empirical evidence, does not support the concept of metempsychosis.
Khoa học hiện đại, tập trung vào bằng chứng thực nghiệm, không ủng hộ khái niệm luân hồi.
Nghi vấn
Is metempsychosis, which some religions embrace, a comforting or a terrifying idea?
Luân hồi, được một số tôn giáo chấp nhận, là một ý tưởng an ủi hay đáng sợ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)