reincarnation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reincarnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tái sinh của một linh hồn trong một cơ thể hoặc hình thức mới.
Definition (English Meaning)
The rebirth of a soul in a new body or form.
Ví dụ Thực tế với 'Reincarnation'
-
"Many Hindus believe in reincarnation."
"Nhiều người theo đạo Hindu tin vào sự tái sinh."
-
"The Dalai Lama is believed to be the reincarnation of a previous lama."
"Đức Đạt Lai Lạt Ma được cho là hóa thân của một vị Lạt Ma trước đó."
-
"She was convinced that she had lived before through reincarnation."
"Cô ấy tin chắc rằng mình đã từng sống trước đây thông qua sự tái sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reincarnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reincarnation
- Adjective: reincarnational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reincarnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Reincarnation đề cập đến niềm tin rằng sau khi chết, linh hồn của một người sẽ tái sinh trong một cơ thể mới, có thể là người, động vật hoặc thậm chí là một hình thức sống khác. Khái niệm này phổ biến trong nhiều tôn giáo và triết học phương Đông, như Hindu giáo, Phật giáo và Jain giáo. Nó khác với 'resurrection' (sự phục sinh) trong Kitô giáo, nơi một người chết sống lại trong chính cơ thể của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được sử dụng để chỉ nơi hoặc hình thức mà linh hồn tái sinh (ví dụ: ‘reincarnation in a new body’). ‘As’ được sử dụng để chỉ vai trò hoặc bản chất mà linh hồn tái sinh (ví dụ: ‘reincarnation as an animal’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reincarnation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Believing in reincarnation offers comfort to many facing death.
|
Tin vào sự luân hồi mang lại sự an ủi cho nhiều người khi đối mặt với cái chết. |
| Phủ định |
Not accepting reincarnation leaves some people feeling that life is unfair.
|
Việc không chấp nhận luân hồi khiến một số người cảm thấy cuộc sống không công bằng. |
| Nghi vấn |
Is studying reincarnation helping you understand different cultures?
|
Nghiên cứu về luân hồi có đang giúp bạn hiểu thêm về các nền văn hóa khác nhau không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many religions embrace reincarnation: the belief that after death, a soul is reborn into a new body.
|
Nhiều tôn giáo chấp nhận sự luân hồi: niềm tin rằng sau khi chết, một linh hồn sẽ được tái sinh vào một cơ thể mới. |
| Phủ định |
Scientists do not confirm reincarnation: there is no empirical evidence to support the concept.
|
Các nhà khoa học không xác nhận sự luân hồi: không có bằng chứng thực nghiệm nào để hỗ trợ khái niệm này. |
| Nghi vấn |
Is reincarnation a comfort: a way to alleviate the fear of death?
|
Có phải luân hồi là một sự an ủi: một cách để giảm bớt nỗi sợ hãi về cái chết? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many cultures believe in reincarnation.
|
Nhiều nền văn hóa tin vào sự tái sinh. |
| Phủ định |
She does not believe in reincarnation.
|
Cô ấy không tin vào sự tái sinh. |
| Nghi vấn |
Do you believe in reincarnation?
|
Bạn có tin vào sự tái sinh không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people believe in reincarnation, they will likely live their lives with greater consideration for others.
|
Nếu mọi người tin vào sự luân hồi, họ có lẽ sẽ sống cuộc đời của mình với sự quan tâm lớn hơn đến người khác. |
| Phủ định |
If he doesn't believe in reincarnation, he won't fear death as much.
|
Nếu anh ấy không tin vào sự luân hồi, anh ấy sẽ không sợ cái chết nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
Will she explore her past lives if she seriously considers reincarnation?
|
Liệu cô ấy có khám phá những kiếp sống trước đây của mình nếu cô ấy xem xét nghiêm túc về luân hồi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She believes in reincarnation, doesn't she?
|
Cô ấy tin vào sự luân hồi, phải không? |
| Phủ định |
There isn't any proof of reincarnation, is there?
|
Không có bất kỳ bằng chứng nào về sự luân hồi, phải không? |
| Nghi vấn |
Reincarnational beliefs aren't uncommon in some cultures, are they?
|
Những tín ngưỡng về luân hồi không phải là hiếm thấy trong một số nền văn hóa, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many ancient cultures believed that reincarnation was a fundamental part of the human experience.
|
Nhiều nền văn hóa cổ đại tin rằng luân hồi là một phần cơ bản của trải nghiệm con người. |
| Phủ định |
She didn't believe in reincarnation before her near-death experience.
|
Cô ấy đã không tin vào luân hồi trước trải nghiệm cận tử của mình. |
| Nghi vấn |
Did the philosopher explore reincarnation in his later works?
|
Nhà triết học có khám phá về luân hồi trong các tác phẩm sau này của mình không? |