soul
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soul'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần tinh thần hoặc phi vật chất của một người hoặc động vật, được coi là bất tử; linh hồn.
Definition (English Meaning)
The spiritual or immaterial part of a human being or animal, regarded as immortal.
Ví dụ Thực tế với 'Soul'
-
"She poured her heart and soul into the project."
"Cô ấy dốc hết tâm huyết vào dự án."
-
"He has a kind soul."
"Anh ấy có một tâm hồn tốt bụng."
-
"That music really touches my soul."
"Âm nhạc đó thực sự chạm đến tâm hồn tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soul'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soul'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'soul' thường được dùng để chỉ phần cốt lõi, bản chất thật sự của một người, bao gồm cảm xúc, suy nghĩ và tính cách. Nó khác với 'spirit' ở chỗ 'soul' thường gắn liền với cá nhân, trong khi 'spirit' có thể mang nghĩa rộng hơn, như tinh thần của một cộng đồng hoặc thời đại. So sánh với 'mind' (tâm trí), 'soul' thường liên quan đến những khía cạnh sâu sắc, tình cảm hơn là lý trí và suy luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Soul *to*: chỉ sự hướng đến, thuộc về (ví dụ: sell one's soul to the devil). Soul *of*: chỉ bản chất, cốt lõi của cái gì (ví dụ: the soul of the city).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soul'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.