(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soul
B1

soul

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

linh hồn tâm hồn tinh thần bản chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soul'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần tinh thần hoặc phi vật chất của một người hoặc động vật, được coi là bất tử; linh hồn.

Definition (English Meaning)

The spiritual or immaterial part of a human being or animal, regarded as immortal.

Ví dụ Thực tế với 'Soul'

  • "She poured her heart and soul into the project."

    "Cô ấy dốc hết tâm huyết vào dự án."

  • "He has a kind soul."

    "Anh ấy có một tâm hồn tốt bụng."

  • "That music really touches my soul."

    "Âm nhạc đó thực sự chạm đến tâm hồn tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soul'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

body(thể xác)

Từ liên quan (Related Words)

heart(trái tim, tấm lòng)
mind(tâm trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học Văn hóa Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Soul'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'soul' thường được dùng để chỉ phần cốt lõi, bản chất thật sự của một người, bao gồm cảm xúc, suy nghĩ và tính cách. Nó khác với 'spirit' ở chỗ 'soul' thường gắn liền với cá nhân, trong khi 'spirit' có thể mang nghĩa rộng hơn, như tinh thần của một cộng đồng hoặc thời đại. So sánh với 'mind' (tâm trí), 'soul' thường liên quan đến những khía cạnh sâu sắc, tình cảm hơn là lý trí và suy luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Soul *to*: chỉ sự hướng đến, thuộc về (ví dụ: sell one's soul to the devil). Soul *of*: chỉ bản chất, cốt lõi của cái gì (ví dụ: the soul of the city).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soul'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)