(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meteorological
C1

meteorological

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về khí tượng liên quan đến khí tượng học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meteorological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến khí tượng học hoặc khí quyển và các hiện tượng của nó.

Definition (English Meaning)

Relating to meteorology or the atmosphere and its phenomena.

Ví dụ Thực tế với 'Meteorological'

  • "The meteorological data showed a significant drop in temperature."

    "Dữ liệu khí tượng cho thấy nhiệt độ giảm đáng kể."

  • "Meteorological satellites provide valuable information for weather forecasting."

    "Các vệ tinh khí tượng cung cấp thông tin giá trị cho dự báo thời tiết."

  • "The meteorological office issued a severe weather warning."

    "Văn phòng khí tượng đã đưa ra cảnh báo thời tiết khắc nghiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meteorological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

atmospheric(thuộc về khí quyển)
weather-related(liên quan đến thời tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

climate(khí hậu)
weather(thời tiết)
atmosphere(khí quyển)
precipitation(lượng mưa)
temperature(nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học khí tượng

Ghi chú Cách dùng 'Meteorological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'meteorological' thường được sử dụng để mô tả các điều kiện, hiện tượng, hoặc dữ liệu liên quan đến thời tiết và khí hậu. Nó nhấn mạnh tính chất khoa học và hệ thống của việc nghiên cứu khí tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meteorological'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)