atmospheric
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atmospheric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến bầu khí quyển của trái đất, hoặc bầu khí quyển của các hành tinh khác.
Definition (English Meaning)
Relating to the atmosphere of the earth, or to atmospheres of other planets.
Ví dụ Thực tế với 'Atmospheric'
-
"Atmospheric pressure is decreasing."
"Áp suất khí quyển đang giảm."
-
"The atmospheric conditions are ideal for stargazing."
"Điều kiện khí quyển lý tưởng để ngắm sao."
-
"The music was very atmospheric and created a sense of mystery."
"Âm nhạc rất giàu cảm xúc và tạo ra một cảm giác bí ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atmospheric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: atmospheric
- Adverb: atmospherically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atmospheric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen, chỉ các đặc điểm vật lý, hóa học của bầu khí quyển. Cũng có thể ám chỉ sự bao trùm, ảnh hưởng của bầu không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
atmospheric in something: chỉ sự hiện diện của yếu tố nào đó trong bầu khí quyển. Ví dụ: The level of carbon dioxide is atmospheric in significance.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atmospheric'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie was atmospherically filmed, capturing the essence of the era.
|
Bộ phim được quay một cách đầy chất thơ, nắm bắt được tinh túy của thời đại. |
| Phủ định |
The room wasn't atmospherically decorated, lacking any real character.
|
Căn phòng không được trang trí có hồn, thiếu đi cá tính riêng. |
| Nghi vấn |
Was the play atmospherically lit, enhancing the dramatic tension?
|
Vở kịch có được chiếu sáng một cách nghệ thuật, làm tăng thêm sự căng thẳng kịch tính không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant should be atmospherically lit to create a romantic mood.
|
Nhà hàng nên được chiếu sáng một cách lãng mạn để tạo ra một không khí lãng mạn. |
| Phủ định |
The scene cannot be atmospheric if the lighting is too bright.
|
Cảnh không thể trở nên thơ mộng nếu ánh sáng quá chói. |
| Nghi vấn |
Could the music be more atmospheric to enhance the experience?
|
Âm nhạc có thể du dương hơn để nâng cao trải nghiệm không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fog rolls in tonight, the old town will become very atmospheric.
|
Nếu sương mù kéo đến tối nay, khu phố cổ sẽ trở nên rất huyền ảo. |
| Phủ định |
If you don't add some candles, the room won't be atmospheric.
|
Nếu bạn không thêm một vài ngọn nến, căn phòng sẽ không có bầu không khí đặc biệt. |
| Nghi vấn |
Will the music sound atmospherically beautiful if we play it in the cathedral?
|
Liệu âm nhạc có nghe du dương tuyệt vời nếu chúng ta chơi nó trong nhà thờ lớn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the old house was very atmospheric.
|
Cô ấy nói rằng ngôi nhà cũ rất u ám. |
| Phủ định |
He said that the restaurant wasn't atmospherically decorated.
|
Anh ấy nói rằng nhà hàng không được trang trí theo phong cách đặc biệt. |
| Nghi vấn |
She asked if the movie had been atmospheric.
|
Cô ấy hỏi liệu bộ phim có gây ấn tượng mạnh mẽ hay không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band will be creating an atmospherically charged performance tonight.
|
Ban nhạc sẽ tạo ra một màn trình diễn đầy không khí sôi động tối nay. |
| Phủ định |
The director won't be filming in such an atmospheric location next week.
|
Đạo diễn sẽ không quay phim ở một địa điểm có không khí đặc biệt như vậy vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will the weather be getting more atmospheric as the storm approaches?
|
Thời tiết có trở nên khác lạ hơn khi cơn bão đến gần không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director has atmospherically captured the mood of the novel in the film.
|
Đạo diễn đã nắm bắt một cách đầy chất thơ không khí của cuốn tiểu thuyết trong bộ phim. |
| Phủ định |
The weather hasn't been atmospheric enough for a good horror movie.
|
Thời tiết vẫn chưa đủ ma mị để làm một bộ phim kinh dị hay. |
| Nghi vấn |
Has the photographer atmospherically enhanced the pictures from the trip?
|
Phải chăng nhiếp ảnh gia đã tăng cường chất thơ cho những bức ảnh từ chuyến đi? |