painstakingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painstakingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.
Definition (English Meaning)
With great care and thoroughness.
Ví dụ Thực tế với 'Painstakingly'
-
"The book was painstakingly researched over many years."
"Cuốn sách đã được nghiên cứu một cách tỉ mỉ trong nhiều năm."
-
"She painstakingly restored the old painting."
"Cô ấy đã phục hồi bức tranh cũ một cách tỉ mỉ."
-
"He painstakingly crafted each piece of furniture."
"Anh ấy đã chế tác từng món đồ nội thất một cách tỉ mỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Painstakingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: painstakingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Painstakingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'painstakingly' nhấn mạnh sự nỗ lực, tỉ mỉ và kiên nhẫn trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Nó thường được sử dụng khi mô tả một quá trình tốn nhiều thời gian và công sức để đạt được độ chính xác cao. So với 'carefully', 'painstakingly' mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự tận tâm và chú trọng đến từng chi tiết nhỏ nhất. Ví dụ: 'carefully examine' có thể chỉ đơn giản là kiểm tra một cách cẩn thận, trong khi 'painstakingly examine' ám chỉ việc kiểm tra cực kỳ tỉ mỉ, chi tiết, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Painstakingly'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She painstakingly researched the topic for weeks.
|
Cô ấy đã dày công nghiên cứu chủ đề này trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
He didn't painstakingly check his work, which led to several errors.
|
Anh ấy đã không kiểm tra công việc của mình một cách tỉ mỉ, điều này dẫn đến một vài lỗi. |
| Nghi vấn |
Did you painstakingly review all the documents before signing?
|
Bạn đã xem xét tỉ mỉ tất cả các tài liệu trước khi ký chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had planned the project more carefully, she would painstakingly review the results now to ensure accuracy.
|
Nếu cô ấy đã lên kế hoạch cho dự án cẩn thận hơn, giờ cô ấy sẽ xem xét kết quả một cách tỉ mỉ để đảm bảo tính chính xác. |
| Phủ định |
If he weren't so disorganized, he wouldn't have had to painstakingly reconstruct the data he lost.
|
Nếu anh ấy không quá thiếu tổ chức, anh ấy đã không phải tái cấu trúc dữ liệu mình bị mất một cách tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
If they had allocated more resources, would the team painstakingly analyze every single case now?
|
Nếu họ đã phân bổ nhiều nguồn lực hơn, liệu nhóm có phân tích một cách tỉ mỉ từng trường hợp một bây giờ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had painstakingly researched the topic before presenting her findings.
|
Cô ấy đã dày công nghiên cứu chủ đề trước khi trình bày những phát hiện của mình. |
| Phủ định |
They had not painstakingly cleaned the antique furniture before applying the polish.
|
Họ đã không tỉ mỉ làm sạch đồ nội thất cổ trước khi đánh bóng. |
| Nghi vấn |
Had he painstakingly checked every calculation before submitting the report?
|
Anh ấy đã kiểm tra cẩn thận mọi phép tính trước khi nộp báo cáo chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to proofread her reports painstakingly before submitting them.
|
Cô ấy đã từng cẩn thận đọc và sửa lỗi báo cáo của mình một cách tỉ mỉ trước khi nộp chúng. |
| Phủ định |
He didn't use to plan his trips painstakingly; he preferred spontaneity.
|
Anh ấy đã từng không lên kế hoạch cho các chuyến đi của mình một cách tỉ mỉ; anh ấy thích sự tự phát. |
| Nghi vấn |
Did they use to restore antique furniture painstakingly, spending months on each piece?
|
Có phải họ đã từng phục hồi đồ nội thất cổ một cách tỉ mỉ, dành hàng tháng cho mỗi món đồ không? |