(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ painstakingly
C1

painstakingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tỉ mỉ một cách cẩn trọng một cách công phu một cách kỹ lưỡng tận tâm chu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painstakingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cẩn thận và kỹ lưỡng.

Definition (English Meaning)

With great care and thoroughness.

Ví dụ Thực tế với 'Painstakingly'

  • "The book was painstakingly researched over many years."

    "Cuốn sách đã được nghiên cứu một cách tỉ mỉ trong nhiều năm."

  • "She painstakingly restored the old painting."

    "Cô ấy đã phục hồi bức tranh cũ một cách tỉ mỉ."

  • "He painstakingly crafted each piece of furniture."

    "Anh ấy đã chế tác từng món đồ nội thất một cách tỉ mỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Painstakingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: painstakingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

meticulously(một cách tỉ mỉ)
thoroughly(một cách kỹ lưỡng)
carefully(một cách cẩn thận)
attentively(một cách chu đáo)
conscientiously(một cách tận tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diligence(sự siêng năng)
precision(sự chính xác)
dedication(sự tận tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Painstakingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'painstakingly' nhấn mạnh sự nỗ lực, tỉ mỉ và kiên nhẫn trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Nó thường được sử dụng khi mô tả một quá trình tốn nhiều thời gian và công sức để đạt được độ chính xác cao. So với 'carefully', 'painstakingly' mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự tận tâm và chú trọng đến từng chi tiết nhỏ nhất. Ví dụ: 'carefully examine' có thể chỉ đơn giản là kiểm tra một cách cẩn thận, trong khi 'painstakingly examine' ám chỉ việc kiểm tra cực kỳ tỉ mỉ, chi tiết, không bỏ sót bất kỳ khía cạnh nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Painstakingly'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She painstakingly researched the topic for weeks.
Cô ấy đã dày công nghiên cứu chủ đề này trong nhiều tuần.
Phủ định
He didn't painstakingly check his work, which led to several errors.
Anh ấy đã không kiểm tra công việc của mình một cách tỉ mỉ, điều này dẫn đến một vài lỗi.
Nghi vấn
Did you painstakingly review all the documents before signing?
Bạn đã xem xét tỉ mỉ tất cả các tài liệu trước khi ký chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had planned the project more carefully, she would painstakingly review the results now to ensure accuracy.
Nếu cô ấy đã lên kế hoạch cho dự án cẩn thận hơn, giờ cô ấy sẽ xem xét kết quả một cách tỉ mỉ để đảm bảo tính chính xác.
Phủ định
If he weren't so disorganized, he wouldn't have had to painstakingly reconstruct the data he lost.
Nếu anh ấy không quá thiếu tổ chức, anh ấy đã không phải tái cấu trúc dữ liệu mình bị mất một cách tỉ mỉ.
Nghi vấn
If they had allocated more resources, would the team painstakingly analyze every single case now?
Nếu họ đã phân bổ nhiều nguồn lực hơn, liệu nhóm có phân tích một cách tỉ mỉ từng trường hợp một bây giờ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had painstakingly researched the topic before presenting her findings.
Cô ấy đã dày công nghiên cứu chủ đề trước khi trình bày những phát hiện của mình.
Phủ định
They had not painstakingly cleaned the antique furniture before applying the polish.
Họ đã không tỉ mỉ làm sạch đồ nội thất cổ trước khi đánh bóng.
Nghi vấn
Had he painstakingly checked every calculation before submitting the report?
Anh ấy đã kiểm tra cẩn thận mọi phép tính trước khi nộp báo cáo chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to proofread her reports painstakingly before submitting them.
Cô ấy đã từng cẩn thận đọc và sửa lỗi báo cáo của mình một cách tỉ mỉ trước khi nộp chúng.
Phủ định
He didn't use to plan his trips painstakingly; he preferred spontaneity.
Anh ấy đã từng không lên kế hoạch cho các chuyến đi của mình một cách tỉ mỉ; anh ấy thích sự tự phát.
Nghi vấn
Did they use to restore antique furniture painstakingly, spending months on each piece?
Có phải họ đã từng phục hồi đồ nội thất cổ một cách tỉ mỉ, dành hàng tháng cho mỗi món đồ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)