(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mgtow (men going their own way)
C2

mgtow (men going their own way)

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

đàn ông đi theo con đường riêng của họ phong trào MGTOW
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mgtow (men going their own way)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

MGTOW là viết tắt của Men Going Their Own Way (Đàn ông đi theo con đường riêng của họ), một triết lý và phong trào chủ yếu trên mạng, ủng hộ việc đàn ông tách mình khỏi các mối quan hệ và cam kết với phụ nữ.

Definition (English Meaning)

MGTOW stands for Men Going Their Own Way, a philosophy and movement primarily online that advocates for men separating themselves from relationships and commitments with women.

Ví dụ Thực tế với 'Mgtow (men going their own way)'

  • "He identifies as MGTOW and avoids any serious relationships."

    "Anh ấy tự nhận mình là một người theo MGTOW và tránh mọi mối quan hệ nghiêm túc."

  • "The MGTOW philosophy is gaining traction among some men who feel disillusioned with modern relationships."

    "Triết lý MGTOW đang ngày càng được chấp nhận bởi một số đàn ông cảm thấy vỡ mộng với các mối quan hệ hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mgtow (men going their own way)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: MGTOW
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

incel(người độc thân không tự nguyện)
feminism(chủ nghĩa nữ quyền)
misogyny(sự ghét phụ nữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Mgtow (men going their own way)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

MGTOW là một thuật ngữ mang tính chính trị và xã hội, thường được sử dụng trong các diễn đàn trực tuyến và các cộng đồng có liên quan. Nó thể hiện một quan điểm đặc biệt về mối quan hệ giới và vai trò của nam giới trong xã hội. Thái nghĩa thường mang tính tiêu cực hoặc gây tranh cãi, do liên quan đến những quan điểm khác biệt về nữ quyền, hôn nhân và trách nhiệm xã hội. Cần phân biệt với các phong trào khác như incel (involuntary celibate - độc thân không tự nguyện) mặc dù có sự giao thoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mgtow (men going their own way)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)