(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feminism
C1

feminism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa nữ quyền phong trào nữ quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feminism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa nữ quyền: Sự ủng hộ các quyền của phụ nữ trên cơ sở bình đẳng giới.

Definition (English Meaning)

The advocacy of women's rights on the basis of the equality of the sexes.

Ví dụ Thực tế với 'Feminism'

  • "Second-wave feminism focused on issues such as reproductive rights and workplace equality."

    "Chủ nghĩa nữ quyền làn sóng thứ hai tập trung vào các vấn đề như quyền sinh sản và bình đẳng tại nơi làm việc."

  • "Feminism is not about hating men, it's about achieving equality."

    "Chủ nghĩa nữ quyền không phải là về việc ghét đàn ông, mà là về việc đạt được sự bình đẳng."

  • "She is a strong advocate for feminism."

    "Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho chủ nghĩa nữ quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feminism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

women's liberation(giải phóng phụ nữ)
gender equality(bình đẳng giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

patriarchy(chế độ phụ hệ)
gender(giới tính)
equality(bình đẳng)
empowerment(trao quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Feminism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Feminism là một hệ tư tưởng và một phong trào xã hội. Nó bao gồm nhiều lý thuyết và quan điểm khác nhau, nhưng tất cả đều chia sẻ mục tiêu chung là đạt được sự bình đẳng về chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa giữa nam và nữ. Feminism không chỉ đơn thuần là ủng hộ quyền lợi của phụ nữ, mà còn bao gồm việc phân tích và thách thức các cấu trúc quyền lực và định kiến giới vốn duy trì sự bất bình đẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Feminism of’ thường được dùng để chỉ một loại hình hoặc nhánh cụ thể của chủ nghĩa nữ quyền. Ví dụ: ‘the feminism of bell hooks’. ‘Feminism in’ thường được sử dụng để chỉ feminism trong một bối cảnh cụ thể, ví dụ: ‘feminism in the 21st century’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feminism'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Support feminism for a more equitable society!
Hãy ủng hộ chủ nghĩa nữ quyền để có một xã hội công bằng hơn!
Phủ định
Don't dismiss feminism without understanding its core principles.
Đừng bỏ qua chủ nghĩa nữ quyền mà không hiểu các nguyên tắc cốt lõi của nó.
Nghi vấn
Please, advocate feminist ideals in your daily life.
Xin hãy ủng hộ các lý tưởng nữ quyền trong cuộc sống hàng ngày của bạn.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Feminism is considered an important social movement in many countries.
Chủ nghĩa nữ quyền được coi là một phong trào xã hội quan trọng ở nhiều quốc gia.
Phủ định
Feminist ideology is not always understood by everyone.
Hệ tư tưởng nữ quyền không phải lúc nào cũng được mọi người hiểu rõ.
Nghi vấn
Is feminism being discussed openly in your community?
Chủ nghĩa nữ quyền có đang được thảo luận công khai trong cộng đồng của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)