(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incel
C2

incel

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trai tân không tự nguyện thanh niên FA cay cú những người đàn ông không thể quyến rũ phụ nữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên của một cộng đồng trực tuyến gồm những người đàn ông tự coi mình là không có khả năng thu hút phụ nữ về mặt tình dục một cách mãn tính, và thường có thái độ thù địch với phụ nữ.

Definition (English Meaning)

A member of an online community of men who consider themselves chronically unable to attract women sexually, and who are often hostile toward women.

Ví dụ Thực tế với 'Incel'

  • "The forum was filled with incels complaining about their lack of romantic success."

    "Diễn đàn tràn ngập những incel phàn nàn về việc họ thiếu thành công trong chuyện tình cảm."

  • "Incel ideology can lead to dangerous behavior."

    "Hệ tư tưởng incel có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misogynist(người ghét phụ nữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

feminist(người ủng hộ nữ quyền)
womanizer(kẻ trăng hoa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Internet

Ghi chú Cách dùng 'Incel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incel' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người đàn ông có tư tưởng thù hận phụ nữ do cảm thấy bất mãn với đời sống tình cảm. Nó khác với 'celibate' (người độc thân) vì 'incel' thể hiện sự không tự nguyện và thường đi kèm với sự oán giận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

Ví dụ: 'a community of incels', 'He is regarded as an incel'. 'Of' dùng để chỉ thành viên của một nhóm. 'As' dùng để mô tả ai đó bị coi là incel.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)