incel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của một cộng đồng trực tuyến gồm những người đàn ông tự coi mình là không có khả năng thu hút phụ nữ về mặt tình dục một cách mãn tính, và thường có thái độ thù địch với phụ nữ.
Definition (English Meaning)
A member of an online community of men who consider themselves chronically unable to attract women sexually, and who are often hostile toward women.
Ví dụ Thực tế với 'Incel'
-
"The forum was filled with incels complaining about their lack of romantic success."
"Diễn đàn tràn ngập những incel phàn nàn về việc họ thiếu thành công trong chuyện tình cảm."
-
"Incel ideology can lead to dangerous behavior."
"Hệ tư tưởng incel có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incel' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người đàn ông có tư tưởng thù hận phụ nữ do cảm thấy bất mãn với đời sống tình cảm. Nó khác với 'celibate' (người độc thân) vì 'incel' thể hiện sự không tự nguyện và thường đi kèm với sự oán giận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a community of incels', 'He is regarded as an incel'. 'Of' dùng để chỉ thành viên của một nhóm. 'As' dùng để mô tả ai đó bị coi là incel.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.