misogyny
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misogyny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự căm ghét, khinh miệt hoặc thành kiến ăn sâu đối với phụ nữ.
Ví dụ Thực tế với 'Misogyny'
-
"The article explored the prevalence of misogyny in online gaming communities."
"Bài báo đã khám phá sự phổ biến của sự căm ghét phụ nữ trong các cộng đồng trò chơi trực tuyến."
-
"Misogyny is often rooted in societal power imbalances."
"Sự căm ghét phụ nữ thường bắt nguồn từ sự mất cân bằng quyền lực xã hội."
-
"She experienced misogyny in the workplace."
"Cô ấy đã trải qua sự căm ghét phụ nữ tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misogyny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misogyny
- Adjective: misogynistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misogyny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Misogyny không chỉ đơn thuần là không thích phụ nữ; nó là một hệ thống tư tưởng và hành vi thể hiện sự coi thường, hạ thấp và phân biệt đối xử với phụ nữ. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ những lời nói và hành động nhỏ nhặt hàng ngày đến bạo lực và áp bức có hệ thống. Khác với 'sexism' (phân biệt giới tính), misogyny nhấn mạnh vào sự thù ghét và căm ghét phụ nữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Misogyny of...' thường dùng để chỉ sự căm ghét phụ nữ của một cá nhân hoặc nhóm cụ thể. 'Misogyny in...' thường dùng để chỉ sự căm ghét phụ nữ tồn tại trong một hệ thống, tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misogyny'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though he denied it, his actions clearly showed misogyny, revealing his deep-seated bias against women.
|
Mặc dù anh ta phủ nhận, hành động của anh ta cho thấy rõ sự kỳ thị phụ nữ, tiết lộ sự thiên vị ăn sâu đối với phụ nữ. |
| Phủ định |
Unless we actively challenge it, misogyny will continue to permeate society, creating an unequal environment for women.
|
Trừ khi chúng ta tích cực thách thức nó, sự kỳ thị phụ nữ sẽ tiếp tục lan rộng trong xã hội, tạo ra một môi trường bất bình đẳng cho phụ nữ. |
| Nghi vấn |
If someone expresses overtly sexist views, is it fair to assume they harbor deeper feelings of misogyny?
|
Nếu ai đó thể hiện những quan điểm phân biệt giới tính một cách công khai, liệu có công bằng khi cho rằng họ có những cảm xúc kỳ thị phụ nữ sâu sắc hơn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Misogyny is a pervasive issue in many societies.
|
Sự ghét bỏ phụ nữ là một vấn đề lan rộng trong nhiều xã hội. |
| Phủ định |
There is no place for misogyny in a fair and just world.
|
Không có chỗ cho sự ghét bỏ phụ nữ trong một thế giới công bằng. |
| Nghi vấn |
Does misogyny still exist in modern workplaces?
|
Liệu sự ghét bỏ phụ nữ vẫn còn tồn tại ở nơi làm việc hiện đại? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he understood the impact of misogyny, he would treat women with more respect.
|
Nếu anh ấy hiểu được tác động của sự kỳ thị phụ nữ, anh ấy sẽ đối xử với phụ nữ tôn trọng hơn. |
| Phủ định |
If she weren't constantly battling misogynistic attitudes at work, she wouldn't feel so exhausted.
|
Nếu cô ấy không phải liên tục chiến đấu với những thái độ kỳ thị phụ nữ tại nơi làm việc, cô ấy sẽ không cảm thấy kiệt sức như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company be more successful if it actively combatted misogyny in its culture?
|
Liệu công ty có thành công hơn nếu tích cực chống lại sự kỳ thị phụ nữ trong văn hóa của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she gets promoted, the company will have been combating misogynistic attitudes for five years.
|
Vào thời điểm cô ấy được thăng chức, công ty sẽ đã và đang chống lại những thái độ kì thị phụ nữ trong năm năm. |
| Phủ định |
By the end of the seminar, he won't have been expressing misogyny, hopefully because he'll have learned something.
|
Đến cuối buổi hội thảo, hy vọng rằng anh ta sẽ không còn thể hiện sự kì thị phụ nữ nữa, có lẽ vì anh ta đã học được điều gì đó. |
| Nghi vấn |
Will they have been investigating the company's history of misogyny before making a decision?
|
Liệu họ đã và đang điều tra lịch sử kì thị phụ nữ của công ty trước khi đưa ra quyết định hay chưa? |