(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microtubule protein
C1

microtubule protein

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

protein vi ống protein cấu trúc vi ống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microtubule protein'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một protein là thành phần cấu trúc của vi ống.

Definition (English Meaning)

A protein that is a structural component of microtubules.

Ví dụ Thực tế với 'Microtubule protein'

  • "The assembly of microtubules is dependent on microtubule proteins."

    "Sự lắp ráp của vi ống phụ thuộc vào các protein vi ống."

  • "Mutations in microtubule protein genes can lead to neurodevelopmental disorders."

    "Đột biến trong các gen protein vi ống có thể dẫn đến các rối loạn phát triển thần kinh."

  • "The function of microtubule protein is crucial for cell division."

    "Chức năng của protein vi ống rất quan trọng cho sự phân chia tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microtubule protein'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microtubule protein
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tubulin(tubulin (protein cấu tạo chính của vi ống))
MAPs (Microtubule-Associated Proteins)(MAPs (Các protein liên kết với vi ống))
centrosome(trung thể)
kinesin(kinesin (protein vận chuyển))
dynein(dynein (protein vận chuyển))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tế bào Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Microtubule protein'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vi ống là những ống nhỏ hình trụ, rỗng cấu tạo từ các tiểu đơn vị protein, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tế bào, bao gồm vận chuyển nội bào, phân chia tế bào và duy trì hình dạng tế bào. Các protein microtubule bao gồm tubulin (chủ yếu là α-tubulin và β-tubulin), MAPs (microtubule-associated proteins) và các protein khác liên kết với vi ống. MAPs điều chỉnh sự ổn định, động lực học và tương tác của vi ống với các thành phần tế bào khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Microtubule protein of the cell’ chỉ ra thành phần protein của vi ống trong tế bào. ‘Microtubule protein in mitosis’ chỉ ra vai trò của protein vi ống trong quá trình phân bào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microtubule protein'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)