microtubules
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microtubules'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cấu trúc hình trụ rỗng trong tế bào tham gia vào sự vận động và hỗ trợ tế bào.
Definition (English Meaning)
Hollow cylindrical structures in cells that are involved in cell movement and support.
Ví dụ Thực tế với 'Microtubules'
-
"Microtubules play a crucial role in cell division by forming the mitotic spindle."
"Vi ống đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào bằng cách hình thành thoi phân bào."
-
"Drugs that target microtubules can be used to treat cancer."
"Các loại thuốc nhắm vào vi ống có thể được sử dụng để điều trị ung thư."
-
"The movement of chromosomes during cell division is dependent on the function of microtubules."
"Sự di chuyển của nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào phụ thuộc vào chức năng của vi ống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Microtubules'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: microtubules
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Microtubules'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vi ống là một thành phần quan trọng của khung xương tế bào (cytoskeleton), đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình tế bào như phân chia tế bào (mitosis), vận chuyển nội bào (intracellular transport), và duy trì hình dạng tế bào. Chúng được tạo thành từ các tiểu đơn vị protein tubulin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In microtubules’: chỉ vị trí, sự hiện diện của các protein, phân tử khác *trong* cấu trúc vi ống. Ví dụ: ‘MAPs are proteins that bind *in microtubules*.’ ‘Of microtubules’: chỉ sự cấu tạo, thành phần *của* vi ống. Ví dụ: ‘Tubulin is the primary protein *of microtubules*.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Microtubules'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.