(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ microtubules
C1

microtubules

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi ống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Microtubules'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cấu trúc hình trụ rỗng trong tế bào tham gia vào sự vận động và hỗ trợ tế bào.

Definition (English Meaning)

Hollow cylindrical structures in cells that are involved in cell movement and support.

Ví dụ Thực tế với 'Microtubules'

  • "Microtubules play a crucial role in cell division by forming the mitotic spindle."

    "Vi ống đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào bằng cách hình thành thoi phân bào."

  • "Drugs that target microtubules can be used to treat cancer."

    "Các loại thuốc nhắm vào vi ống có thể được sử dụng để điều trị ung thư."

  • "The movement of chromosomes during cell division is dependent on the function of microtubules."

    "Sự di chuyển của nhiễm sắc thể trong quá trình phân chia tế bào phụ thuộc vào chức năng của vi ống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Microtubules'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: microtubules
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cytoskeleton(khung xương tế bào)
tubulin(tubulin)
mitosis(phân bào)
centrosome(trung thể)
motor protein(protein vận động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tế bào

Ghi chú Cách dùng 'Microtubules'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vi ống là một thành phần quan trọng của khung xương tế bào (cytoskeleton), đóng vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình tế bào như phân chia tế bào (mitosis), vận chuyển nội bào (intracellular transport), và duy trì hình dạng tế bào. Chúng được tạo thành từ các tiểu đơn vị protein tubulin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In microtubules’: chỉ vị trí, sự hiện diện của các protein, phân tử khác *trong* cấu trúc vi ống. Ví dụ: ‘MAPs are proteins that bind *in microtubules*.’ ‘Of microtubules’: chỉ sự cấu tạo, thành phần *của* vi ống. Ví dụ: ‘Tubulin is the primary protein *of microtubules*.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Microtubules'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)