micturition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Micturition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đi tiểu; sự bài tiết nước tiểu.
Definition (English Meaning)
The discharge of urine; urination.
Ví dụ Thực tế với 'Micturition'
-
"Frequency of micturition increased during the night."
"Tần suất đi tiểu tăng lên trong đêm."
-
"Painful micturition can be a symptom of a urinary tract infection."
"Đi tiểu đau có thể là một triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu."
-
"He had problems with micturition following surgery."
"Anh ấy gặp vấn đề với việc đi tiểu sau phẫu thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Micturition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: micturition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Micturition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'micturition' là một thuật ngữ y khoa chính thức và trang trọng hơn so với các từ như 'urination', 'peeing', hay 'wee-wee'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, chẳng hạn như khi thảo luận về các rối loạn tiết niệu hoặc khi ghi chép bệnh sử. Nó không mang sắc thái suồng sã hay trẻ con.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Micturition of urine' nhấn mạnh hành động thải nước tiểu. 'During micturition' đề cập đến một sự kiện xảy ra trong quá trình đi tiểu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Micturition'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's micturition frequency increased after the medication change.
|
Tần suất đi tiểu của bệnh nhân tăng lên sau khi thay đổi thuốc. |
| Phủ định |
The child's micturition habits didn't seem to concern the parents.
|
Thói quen đi tiểu của đứa trẻ dường như không làm cha mẹ lo lắng. |
| Nghi vấn |
Is the elderly woman's micturition controlled by medication?
|
Việc đi tiểu của người phụ nữ lớn tuổi có được kiểm soát bằng thuốc không? |