nocturia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nocturia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng tiểu đêm; tình trạng phải thức dậy vào ban đêm để đi tiểu.
Definition (English Meaning)
The need to get up during the night to urinate.
Ví dụ Thực tế với 'Nocturia'
-
"Nocturia can be a symptom of diabetes."
"Tiểu đêm có thể là một triệu chứng của bệnh tiểu đường."
-
"He complained of nocturia, waking up several times each night to urinate."
"Anh ấy phàn nàn về chứng tiểu đêm, phải thức dậy vài lần mỗi đêm để đi tiểu."
-
"Treatment for nocturia depends on the underlying cause."
"Điều trị chứng tiểu đêm phụ thuộc vào nguyên nhân tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nocturia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nocturia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nocturia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nocturia khác với enuresis (chứng đái dầm) ở chỗ nocturia là tình trạng đi tiểu vào ban đêm khi đã thức giấc, trong khi enuresis là tình trạng đi tiểu không tự chủ trong khi ngủ. Nocturia thường là một triệu chứng của một bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như tiểu đường, suy tim, hoặc phì đại tuyến tiền liệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'nocturia for' để chỉ lý do ai đó thức dậy đi tiểu. Sử dụng 'nocturia due to' hoặc 'nocturia caused by' để chỉ nguyên nhân gây ra chứng tiểu đêm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nocturia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.