(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polyuria
C1

polyuria

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu nhiều đa niệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyuria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bài tiết hoặc sản xuất nước tiểu quá mức hoặc lớn bất thường (ít nhất 2,5 hoặc 3 lít trong 24 giờ ở người lớn).

Definition (English Meaning)

The excessive or abnormally large production or passage of urine (at least 2.5 or 3 L over 24 hours in adults).

Ví dụ Thực tế với 'Polyuria'

  • "Polyuria is a common symptom of uncontrolled diabetes."

    "Tiểu nhiều là một triệu chứng phổ biến của bệnh tiểu đường không kiểm soát."

  • "The patient presented with polyuria and excessive thirst."

    "Bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tiểu nhiều và khát nước quá mức."

  • "Polyuria can be a sign of a serious underlying medical condition."

    "Tiểu nhiều có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polyuria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polyuria
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excessive urination(tiểu tiện quá nhiều)
frequent urination(tiểu tiện thường xuyên (với số lượng lớn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Polyuria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Polyuria thường là một triệu chứng của các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, phổ biến nhất là bệnh tiểu đường (diabetes mellitus) và bệnh tiểu đường insipidus (diabetes insipidus). Cần phân biệt polyuria với pollakiuria (tiểu nhiều lần) vì pollakiuria đề cập đến việc đi tiểu thường xuyên hơn nhưng với số lượng nhỏ hơn mỗi lần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with due to

* in: Sử dụng để chỉ tình trạng polyuria *in* patients with diabetes. (ở bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường)
* with: Sử dụng để kết nối polyuria *with* other symptoms. (với các triệu chứng khác)
* due to: Sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra polyuria. Polyuria *due to* uncontrolled diabetes. (do bệnh tiểu đường không kiểm soát được)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyuria'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He experiences polyuria, which concerns his doctor.
Anh ấy trải qua chứng đa niệu, điều này khiến bác sĩ của anh ấy lo lắng.
Phủ định
She doesn't have polyuria, but her frequent thirst is still being investigated.
Cô ấy không bị đa niệu, nhưng tình trạng khát nước thường xuyên của cô ấy vẫn đang được điều tra.
Nghi vấn
Do they know whose polyuria is caused by diabetes insipidus?
Họ có biết chứng đa niệu của ai là do bệnh tiểu đường insipidus gây ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)