(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mildewy
B2

mildewy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị mốc có mùi mốc ẩm mốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mildewy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị mốc hoặc có mùi mốc.

Definition (English Meaning)

Affected with or smelling of mildew.

Ví dụ Thực tế với 'Mildewy'

  • "The basement had a mildewy smell."

    "Tầng hầm có mùi mốc."

  • "Mildewy clothes should be washed with bleach."

    "Quần áo bị mốc nên được giặt bằng thuốc tẩy."

  • "The old books had a mildewy odor."

    "Những cuốn sách cũ có mùi mốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mildewy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mildewy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moldy(bị mốc)
musty(ẩm mốc)
damp(ẩm ướt)

Trái nghĩa (Antonyms)

fresh(tươi mới)
clean(sạch sẽ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nấm mốc Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Mildewy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mildewy' thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc không gian bị ảnh hưởng bởi nấm mốc, có mùi khó chịu đặc trưng của nấm mốc. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, gợi sự ẩm ướt, không sạch sẽ và có khả năng gây hại cho sức khỏe hoặc vật dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mildewy'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The basement is mildewy after the heavy rains.
Tầng hầm bị mốc meo sau những trận mưa lớn.
Phủ định
Isn't the old book mildewy?
Cuốn sách cũ có bị mốc không?
Nghi vấn
Is the cheese mildewy?
Miếng pho mát có bị mốc không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The basement is often mildewy after heavy rain.
Tầng hầm thường bị mốc sau những trận mưa lớn.
Phủ định
The bread isn't mildewy because I keep it in the fridge.
Bánh mì không bị mốc vì tôi để nó trong tủ lạnh.
Nghi vấn
Is the old cheese mildewy?
Miếng phô mai cũ có bị mốc không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children's toys were covered in a mildewy film after being left in the damp basement.
Đồ chơi của bọn trẻ bị phủ một lớp mốc meo sau khi bị bỏ lại trong tầng hầm ẩm thấp.
Phủ định
My neighbor's basement isn't mildewy because he uses a dehumidifier regularly.
Tầng hầm của nhà hàng xóm không bị mốc meo vì anh ấy thường xuyên sử dụng máy hút ẩm.
Nghi vấn
Is Sarah's old cabin mildewy after being closed up for the winter?
Cabin cũ của Sarah có bị mốc meo sau khi đóng cửa suốt mùa đông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)