mildewy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mildewy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị mốc hoặc có mùi mốc.
Ví dụ Thực tế với 'Mildewy'
-
"The basement had a mildewy smell."
"Tầng hầm có mùi mốc."
-
"Mildewy clothes should be washed with bleach."
"Quần áo bị mốc nên được giặt bằng thuốc tẩy."
-
"The old books had a mildewy odor."
"Những cuốn sách cũ có mùi mốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mildewy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mildewy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mildewy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mildewy' thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc không gian bị ảnh hưởng bởi nấm mốc, có mùi khó chịu đặc trưng của nấm mốc. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, gợi sự ẩm ướt, không sạch sẽ và có khả năng gây hại cho sức khỏe hoặc vật dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mildewy'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The basement is mildewy after the heavy rains.
|
Tầng hầm bị mốc meo sau những trận mưa lớn. |
| Phủ định |
Isn't the old book mildewy?
|
Cuốn sách cũ có bị mốc không? |
| Nghi vấn |
Is the cheese mildewy?
|
Miếng pho mát có bị mốc không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The basement is often mildewy after heavy rain.
|
Tầng hầm thường bị mốc sau những trận mưa lớn. |
| Phủ định |
The bread isn't mildewy because I keep it in the fridge.
|
Bánh mì không bị mốc vì tôi để nó trong tủ lạnh. |
| Nghi vấn |
Is the old cheese mildewy?
|
Miếng phô mai cũ có bị mốc không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children's toys were covered in a mildewy film after being left in the damp basement.
|
Đồ chơi của bọn trẻ bị phủ một lớp mốc meo sau khi bị bỏ lại trong tầng hầm ẩm thấp. |
| Phủ định |
My neighbor's basement isn't mildewy because he uses a dehumidifier regularly.
|
Tầng hầm của nhà hàng xóm không bị mốc meo vì anh ấy thường xuyên sử dụng máy hút ẩm. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's old cabin mildewy after being closed up for the winter?
|
Cabin cũ của Sarah có bị mốc meo sau khi đóng cửa suốt mùa đông không? |