militarize
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Militarize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quân sự hóa; trang bị nguồn lực hoặc nhân sự quân sự; điều chỉnh cho mục đích quân sự.
Definition (English Meaning)
To equip with military resources or personnel; to adapt for military use.
Ví dụ Thực tế với 'Militarize'
-
"The government decided to militarize the border region."
"Chính phủ quyết định quân sự hóa khu vực biên giới."
-
"The country was rapidly militarizing in response to perceived threats."
"Đất nước đang nhanh chóng quân sự hóa để đáp trả các mối đe dọa được cảm nhận."
-
"There are concerns that the police force is becoming increasingly militarized."
"Có những lo ngại rằng lực lượng cảnh sát đang ngày càng trở nên quân sự hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Militarize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: militarize
- Adjective: militarized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Militarize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'militarize' thường được dùng để mô tả quá trình một quốc gia, khu vực hoặc tổ chức tăng cường sức mạnh quân sự của mình. Nó có thể bao gồm việc tăng cường số lượng binh lính, mua sắm vũ khí, hoặc chuyển đổi các cơ sở dân sự sang mục đích quân sự. Sắc thái của từ này thường mang tính tiêu cực, ám chỉ sự leo thang căng thẳng và nguy cơ xung đột. So sánh với 'arm', 'fortify': 'arm' đơn giản là trang bị vũ khí, 'fortify' là củng cố phòng thủ, trong khi 'militarize' bao hàm một sự thay đổi sâu rộng hơn về chính sách và cơ cấu, hướng tới ưu tiên quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'militarize against': chuẩn bị quân sự để chống lại một mối đe dọa. 'militarize for': chuẩn bị quân sự cho một mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Militarize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.