(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ military deployment
C1

military deployment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự triển khai quân sự việc điều động quân đội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military deployment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự triển khai quân sự, việc điều động quân đội hoặc thiết bị đến một địa điểm hoặc vị trí để thực hiện các hoạt động quân sự.

Definition (English Meaning)

The movement of troops or equipment to a place or position for military action.

Ví dụ Thực tế với 'Military deployment'

  • "The military deployment to the border was intended to deter further aggression."

    "Việc triển khai quân sự đến biên giới nhằm mục đích ngăn chặn các hành động xâm lược tiếp theo."

  • "The sudden military deployment caused widespread concern."

    "Việc triển khai quân sự đột ngột đã gây ra sự lo ngại lan rộng."

  • "A military deployment is a complex operation that requires careful planning."

    "Việc triển khai quân sự là một hoạt động phức tạp đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Military deployment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deployment
  • Verb: deploy
  • Adjective: deployable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

troop movement(Sự di chuyển quân đội)
military operation(Chiến dịch quân sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

combat(Chiến đấu)
strategy(Chiến lược)
logistics(Hậu cần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Military deployment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'military deployment' thường được sử dụng để mô tả một hành động có kế hoạch và có tổ chức, liên quan đến việc di chuyển quân đội và trang thiết bị đến một khu vực cụ thể để chuẩn bị cho chiến tranh, gìn giữ hòa bình, hoặc các hoạt động nhân đạo. Nó bao hàm ý nghĩa về sự chuẩn bị và mục đích rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

'- to': chỉ địa điểm triển khai (e.g., 'deployment to Iraq'). '- for': chỉ mục đích triển khai (e.g., 'deployment for peacekeeping'). '- in': chỉ khu vực triển khai rộng lớn hoặc lực lượng tham gia (e.g., 'deployment in the region').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Military deployment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)