military downsizing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military downsizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cắt giảm quy mô lực lượng quân sự.
Definition (English Meaning)
The process of reducing the size of a military force.
Ví dụ Thực tế với 'Military downsizing'
-
"The government announced a significant military downsizing to reduce the budget deficit."
"Chính phủ đã thông báo về việc cắt giảm đáng kể lực lượng quân sự để giảm thâm hụt ngân sách."
-
"Military downsizing is a complex process with significant economic and social implications."
"Cắt giảm quân sự là một quá trình phức tạp với những tác động kinh tế và xã hội đáng kể."
-
"The study examined the effects of military downsizing on local communities."
"Nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng của việc cắt giảm quân sự đối với các cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military downsizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: military downsizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military downsizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc giảm số lượng binh sĩ, khí tài quân sự, hoặc cắt giảm ngân sách quốc phòng. Việc 'downsizing' có thể do nhiều nguyên nhân như tình hình kinh tế khó khăn, thay đổi trong chính sách quốc phòng, hoặc do các hiệp ước giải trừ quân bị. Khác với 'demobilization' (giải ngũ), 'downsizing' mang tính chiến lược và thường diễn ra trong thời bình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Downsizing of' nhấn mạnh việc cắt giảm *cái gì* (ví dụ: downsizing of troops). 'Downsizing in' nhấn mạnh *lĩnh vực* bị cắt giảm (ví dụ: downsizing in military spending).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military downsizing'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government initiates military downsizing, unemployment rates often increase.
|
Nếu chính phủ bắt đầu cắt giảm quân sự, tỷ lệ thất nghiệp thường tăng lên. |
| Phủ định |
When military downsizing happens rapidly, local economies that depend on military bases do not thrive.
|
Khi việc cắt giảm quân sự diễn ra nhanh chóng, các nền kinh tế địa phương phụ thuộc vào các căn cứ quân sự không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If there is military downsizing, does the government provide retraining programs for affected personnel?
|
Nếu có cắt giảm quân sự, chính phủ có cung cấp các chương trình đào tạo lại cho nhân viên bị ảnh hưởng không? |