military expansion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military expansion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc chính sách tăng cường sức mạnh quân sự, lãnh thổ hoặc ảnh hưởng của một quốc gia, thường thông qua các biện pháp xâm lược như chiến tranh hoặc chiếm đoạt lãnh thổ.
Definition (English Meaning)
The process or policy of increasing a country's military power, territory, or influence, often through aggressive means such as war or territorial acquisition.
Ví dụ Thực tế với 'Military expansion'
-
"The country's military expansion has caused concern among its neighbors."
"Sự mở rộng quân sự của quốc gia này đã gây lo ngại cho các nước láng giềng."
-
"Historians often cite Rome's military expansion as a key factor in its rise to power."
"Các nhà sử học thường trích dẫn sự mở rộng quân sự của La Mã như một yếu tố then chốt trong sự trỗi dậy quyền lực của nó."
-
"The government denied that its increased naval presence constituted a military expansion."
"Chính phủ phủ nhận rằng sự gia tăng hiện diện hải quân của họ cấu thành một sự mở rộng quân sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military expansion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: military expansion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military expansion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng đáng kể về quy mô, khả năng hoặc sự hiện diện của quân đội. Nó có thể đề cập đến sự mở rộng về mặt địa lý (ví dụ: chiếm đóng lãnh thổ mới) hoặc sự phát triển về công nghệ và lực lượng. 'Military expansion' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'military growth', thường ngụ ý một sự thúc đẩy chủ động và đôi khi mang tính xâm lược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'military expansion of China' (sự mở rộng quân sự của Trung Quốc); 'military expansion into the region' (sự mở rộng quân sự vào khu vực này). 'Of' dùng để chỉ chủ thể thực hiện mở rộng. 'Into' dùng để chỉ khu vực, đối tượng bị mở rộng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military expansion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.