milling machine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milling machine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy công cụ được sử dụng để gia công vật liệu rắn bằng cách sử dụng dao cắt quay.
Definition (English Meaning)
A power-driven machine for shaping solid materials by means of a rotating cutter.
Ví dụ Thực tế với 'Milling machine'
-
"The machinist used a milling machine to create the intricate design on the metal plate."
"Người thợ máy đã sử dụng máy phay để tạo ra thiết kế phức tạp trên tấm kim loại."
-
"The company invested in a new milling machine to improve production efficiency."
"Công ty đã đầu tư vào một máy phay mới để cải thiện hiệu quả sản xuất."
-
"He learned how to operate the milling machine during his apprenticeship."
"Anh ấy đã học cách vận hành máy phay trong quá trình học việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Milling machine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: milling machine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Milling machine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy phay được sử dụng để tạo ra nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau trên các bộ phận kim loại và các vật liệu khác. Chúng có thể thực hiện các hoạt động như phay mặt, phay rãnh, phay biên dạng và khoan. Sự khác biệt chính giữa máy phay và máy tiện là máy phay giữ dụng cụ cắt cố định và di chuyển phôi, trong khi máy tiện giữ phôi và xoay nó vào một dụng cụ cắt cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with**: Dùng để chỉ công cụ hoặc vật liệu được sử dụng. Ví dụ: 'The milling machine cuts the metal *with* a high-speed cutter.'
* **on**: Dùng để chỉ bề mặt hoặc phôi được gia công. Ví dụ: 'He is working *on* the milling machine to create a precise shape.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Milling machine'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to operate a milling machine at the factory.
|
Ông tôi đã từng vận hành một máy phay ở nhà máy. |
| Phủ định |
She didn't use to know how to use a milling machine, but she learned quickly.
|
Cô ấy đã từng không biết cách sử dụng máy phay, nhưng cô ấy đã học rất nhanh. |
| Nghi vấn |
Did they use to have a milling machine in their workshop?
|
Họ đã từng có một máy phay trong xưởng của họ phải không? |